23 C
Hanoi
Chủ Nhật, Tháng mười một 16, 2025
More
    Home Blog Page 5

    Trà xanh có thể hỗ trợ hồi phục năng lượng não bộ người già

    Phát hiện mới từ Đại học California Irvine (Mỹ) cho thấy trà xanh có thể góp phần trẻ hóa tế bào não, mở ra hy vọng cho việc phòng ngừa suy giảm trí nhớ và bệnh Alzheimer ở người lớn tuổi.

    Nghiên cứu chỉ ra sự kết hợp giữa vitamin B3 và chất chống oxy hóa chính trong trà xanh mang lại hiệu quả phục hồi nguồn năng lượng tế bào thần kinh.

    Nghiên cứu do Tiến sĩ Gregory Brewer, Giáo sư kỹ thuật y sinh, dẫn đầu và công bố trên tạp chí khoa học GeroScience đã xác định hai hợp chất tự nhiên – nicotinamide (một dạng vitamin B3) và epigallocatechin gallate (EGCG, chất chống oxy hóa chính trong trà xanh) có khả năng khôi phục nguồn năng lượng tế bào thần kinh lão hóa.

    Theo các nhà nghiên cứu, khi tế bào già yếu mất dần năng lượng, khả năng tự dọn dẹp các protein hư hỏng và mảng amyloid beta bị đình trệ, gây ra tình trạng thoái hóa thần kinh và suy giảm nhận thức.

    Thí nghiệm cho thấy chỉ sau 24 giờ xử lý tế bào bằng nicotinamide và EGCG, mức năng lượng GTP (chỉ số thể hiện lượng guanosine triphosphate có trong tế bào) đã trở lại tương đương tế bào trẻ, đồng thời hoạt hóa các protein GTP sẽ giúp tăng cường vận chuyển nội bào và loại bỏ “rác tế bào”. Đặc biệt, hiện tượng stress oxy hóa nguyên nhân thường gặp của lão hóa não cũng giảm rõ rệt.


    Trà xanh rất tốt cho sức khỏe nên uống thường xuyên và đúng cách. Ảnh minh họa

    Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh GTP là nguồn năng lượng quan trọng nhưng ít được chú ý, giữ vai trò điều khiển nhiều chức năng sống còn của tế bào thần kinh. Bổ sung hai hợp chất tự nhiên này có thể mở ra hướng điều trị không dùng thuốc cho suy giảm trí nhớ do tuổi tác. Tuy nhiên, hiệu quả trên cơ thể người thật vẫn cần được kiểm chứng thêm, bởi nicotinamide uống trực tiếp dễ bị bất hoạt trong máu, giảm đáng kể tác dụng.

    Dưới góc độ tiêu dùng, kết quả này gợi mở nhiều hướng ứng dụng thực tế. Uống trà xanh hằng ngày có thể giúp cơ thể hấp thụ EGCG – nguồn chống oxy hóa dồi dào, góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài. Thực phẩm bổ sung vitamin B3 cũng sẵn có, nhưng người cao tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo liều lượng và độ an toàn. Việc kết hợp trà xanh và vitamin B3 có thể tạo tác động cộng hưởng, song không nên tự ý dùng liều cao khi chưa có hướng dẫn lâm sàng.

    Trong bối cảnh dân số già hóa nhanh, phát hiện này không chỉ là tin vui cho y học mà còn mang đến cho người tiêu dùng thêm lựa chọn chăm sóc não bộ từ sớm, thông qua chế độ ăn uống lành mạnh kết hợp với các sản phẩm bổ sung hợp lý. Trà xanh – thức uống quen thuộc nay được kỳ vọng trở thành một “người bạn đồng hành” quan trọng trong hành trình bảo vệ trí nhớ và kéo dài tuổi thọ tinh thần.

    Thông tin thêm về tác dụng của trà xanh, Tiến sĩ Howard Sesso, Phó Giáo sư y khoa tại Trường Y Harvard (Hoa Kỳ) cho biết, trà xanh là loại đồ uống phổ biến và được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe. Trà xanh là nguồn cung cấp tốt các hợp chất được gọi là catechin và epicatechin. Catechin (chất chống oxy hóa) trong trà xanh giúp chống viêm và ngăn ngừa bệnh đái tháo đường, đồng thời cải thiện trí nhớ và sức khỏe tim mạch. Loại đồ uống này cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như giúp giảm lo âu, hạ mỡ máu, bảo vệ sức khỏe não bộ, giữ xương khỏe mạnh và thậm chí giúp sống lâu hơn.

    Hơn 5.000 nghiên cứu đã được công bố về trà xanh và bệnh ung thư, bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ở người, nghiên cứu dựa trên dân số và phân tích trong phòng thí nghiệm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng đặc tính chống viêm của trà xanh có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và nguy cơ ung thư tái phát.

    Một số nghiên cứu chỉ ra rằng trà xanh có thể làm giảm mức mỡ máu xấu (LDL), giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đau tim và đột quỵ. Một nghiên cứu năm 2023 cho thấy những người uống từ 2-4 tách trà xanh mỗi ngày có thể giảm nguy cơ đột quỵ tới 24%. Trà xanh cũng có các flavonoid bảo vệ tim khác gọi là quercetin và theaflavin. Flavonoid mở các mạch máu và giữ cho chúng linh hoạt, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.

    Tuy nhiên để nhận được những tác dụng tốt khi dùng trà xanh, các chuyên gia cho rằng, để nhận biết và lựa chọn trà ngon, người sành trà thường dựa vào năm yếu tố chính: ngoại hình, nước tráng trà, mùi hương, màu sắc và vị trà.

    Về ngoại hình, trà chất lượng thường sạch, nguyên lá, không vụn; khi pha, lá trà nở đều như hình dáng ban đầu, vẫn giữ hương thơm tự nhiên. Trà thượng hạng thường là loại một búp một lá, tiếp đến là hai lá và ba lá, tuy nhiên một số loại ba lá vẫn được coi là cao cấp nhờ hương và vị hài hòa.

    Nước tráng trà cũng phản ánh chất lượng. Nếu trong và sạch là trà tốt, còn nếu đục, nhiều cặn thì dễ là trà pha trộn kém phẩm chất. Mùi hương là tiêu chí quan trọng, trà ngon thường có hương dịu, trong lành; ngược lại, mùi hắc hoặc nồng nặc hóa chất cho thấy trà không an toàn.

    Về màu sắc nước trà, loại tốt thường có màu xanh nhạt hoặc vàng mật ong trong veo, bền màu, không đổi sau nhiều giờ; còn trà kém thường đục, xanh đậm bất thường và nhanh đổi màu. Khi thưởng thức, trà ngon thường có vị chát nhẹ ban đầu, sau đó để lại hậu ngọt ở cuống họng, kéo dài và dễ chịu.

    Ngoài việc chọn trà, khâu bảo quản cũng quyết định chất lượng vì vậy nên dùng hộp kim loại hoặc túi nhôm kín, cất nơi khô ráo, mát mẻ, tốt nhất trong ngăn mát tủ lạnh ở 0 – 5 độ C để giữ được hương vị lâu dài. Như vậy, để có chén trà thơm ngon, an toàn, người tiêu dùng cần chú ý từ khâu chọn lá trà, quan sát màu nước, cảm nhận hương vị đến cách bảo quản đúng chuẩn.

    Vân Thảo (T/h)
    https://vietq.vn/phat-hien-cong-dung-moi-cua-tra-xanh-co-the-ho-tro-hoi-phuc-nang-luong-nao-bo-nguoi-gia-d236299.html

    Phụ gia thực phẩm có thực sự đáng lo? Hiểu đúng để tiêu dùng an toàn

    Trên mạng xã hội, nhiều bài viết cảnh báo phụ gia trong thực phẩm là nguy hại. Nhưng theo chuyên gia, yếu tố quyết định không phải cái tên hay nguồn gốc, mà chính là liều lượng và cách sử dụng ở mức cho phép, chúng hoàn toàn an toàn và có lợi.

    Theo Politifact – trang báo chuyên kiểm chứng sự thật của Mỹ, các loại phụ gia thực phẩm ghi trên nhãn đều an toàn để tiêu thụ trong một lượng nhất định, chứ không “đáng sợ” hay “nguy hiểm” như nhiều bài đăng trên mạng xã hội thường cố tình thổi phồng để thu hút người xem.

    Nếu tra cứu trên Google sẽ thấy trisodium phosphate (TSP) là một loại phụ gia thực phẩm (mã số INS 339) với tác dụng chính là điều chỉnh độ pH, giúp môi trường thực phẩm ổn định (không quá axit hay kiềm), đồng thời có vai trò như chất tạo men trong bánh, ngũ cốc hay chất nhũ hóa/bảo quản trong một số sản phẩm chế biến. Điểm gây hiểu lầm là chất này cũng thường xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm tẩy rửa hạng nặng, xử lý bề mặt tường trước khi sơn. Dạng bột của nó có thể gây kích ứng da, mắt hoặc ngộ độc nếu tiếp xúc hoặc sử dụng với liều lượng lớn.


    Phụ gia thực phẩm nếu sử dụng đúng sẽ an toàn. Ảnh minh họa

    Thực tế, TSP cũng có mặt trong ngũ cốc ăn sáng, phô mai, nước ngọt hay bánh nướng. Ở liều lượng nhỏ, cả Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) đều xác nhận chất này an toàn, có tác dụng kiểm soát độ pH và hỗ trợ tạo độ xốp cho thực phẩm.

    “Nhiều phụ gia thực phẩm có tên gọi giống với các sản phẩm công nghiệp, nhưng chính nồng độ mới là yếu tố quyết định”, bà Jessica Steier, chuyên gia y tế công cộng và Giám đốc tổ chức khoa học Unbiased Science, nhấn mạnh. Theo bà, phụ gia dùng trong thực phẩm đã được tinh chế kỹ, chỉ sử dụng ở liều rất nhỏ và có chức năng rõ ràng như điều chỉnh pH hoặc bảo quản. Nói cách khác, độc tính ở liều cao không đồng nghĩa với nguy hiểm ở liều thấp.

    Không chỉ liều lượng, con đường tiếp xúc cũng ảnh hưởng đến mức độ an toàn. Có chất bôi ngoài da thì vô hại nhưng lại gây hại nếu ăn vào; ngược lại, có chất an toàn qua đường ăn uống nhưng lại nguy hiểm nếu hít phải. “Con đường tiếp xúc rất quan trọng khi xem xét độc tính”, ông Norbert Kaminski, chuyên gia độc chất học và Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Nguyên liệu an toàn thuộc Đại học bang Michigan, cho biết.

    Trên mạng xã hội, nhiều KOL thường cảnh báo về hóa chất ở liều cao, nhưng lại bỏ qua thực tế rằng trong thực phẩm, chúng chỉ được sử dụng ở lượng cực nhỏ và có sự quản lý chặt chẽ. Thậm chí, FDA còn đặt ra ngưỡng “an toàn” thấp hơn nhiều lần so với mức đã thử nghiệm trên động vật, nhằm bảo đảm an toàn tuyệt đối cho con người.

    Đôi khi, những cảnh báo còn xoáy vào các chất ô nhiễm “vô tình lẫn” trong thực phẩm. Thực tế, dấu vết kim loại nặng như asen, chì, cadmium hay thủy ngân vẫn có thể xuất hiện do tồn tại tự nhiên trong đất, nước và không khí – kể cả trong nông sản hữu cơ. “Những nguyên tố này vốn dĩ là một phần của vỏ Trái đất. Việc cố gắng tránh chúng tuyệt đối có thể khiến loại bỏ cả những thực phẩm bổ dưỡng, trong khi lợi ích sức khỏe thu được không đáng kể”, bà Steier nói thêm.

    Theo Bệnh viện Vinmec, tất cả phụ gia thực phẩm đều phải trải qua đánh giá nghiêm ngặt về độ an toàn trước khi được phép sử dụng. Sau đó, chúng chỉ được phép dùng trong một số sản phẩm nhất định và với liều lượng giới hạn, dựa trên mức lượng tiêu thụ hàng ngày chấp nhận được (ADI) mà EFSA tính toán từ các thử nghiệm khoa học. ADI là lượng có thể tiêu thụ hàng ngày suốt đời mà không gây nguy cơ đáng kể cho sức khỏe.

    Các phụ gia đã được phê duyệt đều có mã số riêng đi kèm chữ E, cho thấy chúng đã được chấp nhận sử dụng trong Liên minh châu Âu. Ngay cả khi được phê duyệt, những chất này vẫn phải trải qua kiểm tra định kỳ để đảm bảo duy trì tính an toàn. Trên nhãn thực phẩm, danh sách thành phần luôn nêu rõ hầu hết các phụ gia có mặt, giúp người tiêu dùng chủ động lựa chọn.

    Quản lý phụ gia thực phẩm: Chỉ an toàn khi dùng đúng quy định

    Ngày 30/8/2019, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư 24/2019/TT-BYT, có hiệu lực từ 16/10/2019, nhằm siết chặt quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm tại Việt Nam. Theo đó, hơn 400 loại phụ gia được phép sử dụng đã được công bố kèm theo mức giới hạn tối đa trong từng nhóm thực phẩm.

    Thông tư quy định rõ: phụ gia chỉ được dùng khi thực sự cần thiết, với lượng nhỏ nhất để đạt hiệu quả kỹ thuật, đồng thời không làm thay đổi bản chất của thực phẩm. Doanh nghiệp phải tuân thủ nguyên tắc Thực hành sản xuất tốt (GMP), nghĩa là không được tùy tiện cho thêm phụ gia, cũng không được dùng vượt quá hàm lượng cho phép. Đặc biệt, phụ gia có thể được đưa vào gián tiếp thông qua nguyên liệu đầu vào, nhưng tổng lượng phải nằm trong mức giới hạn an toàn.

    Các cơ sở sản xuất, kinh doanh phụ gia thực phẩm còn phải thực hiện tự công bố sản phẩm trước khi lưu hành. Với những phụ gia hỗn hợp hoặc loại mới, bắt buộc phải đăng ký bản công bố tại Cục An toàn thực phẩm. Bên cạnh đó, việc ghi nhãn cũng phải tuân theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP về nhãn hàng hóa, đảm bảo người tiêu dùng nhận biết rõ thành phần sản phẩm. Vi phạm các quy định này sẽ bị xử lý nghiêm theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP về an toàn thực phẩm.

    Theo Vân Thảo (T/h)
    https://vietq.vn/phu-gia-thuc-pham-co-thuc-su-dang-lo-hieu-dung-de-tieu-dung-an-toan-d236321.html

    Một chiếc cốc có thể hủy hoại sức khỏe nếu dùng sai cách

    Người Việt vốn có thói quen uống nước ấm, thậm chí nước sôi vừa rót ra, nhưng không phải loại cốc nào cũng thích hợp để sử dụng. Theo các chuyên gia, có ít nhất 5 loại cốc tuyệt đối không nên rót nước sôi nếu không muốn “nuôi” hóa chất độc hại trong cơ thể.

    Đầu tiên là loại cốc băng tuyết ánh kim, thường gọi là “cốc băng tuyết laser”, xuất hiện phổ biến tại siêu thị và các sàn thương mại điện tử. Bề ngoài lấp lánh khiến nhiều người lầm tưởng đây là lựa chọn an toàn nhưng thực chất lớp phủ ánh kim là sơn kim loại có chứa hóa chất độc hại. Khi tiếp xúc với nước nóng, kim loại nặng trong lớp sơn dễ bong ra, hòa tan vào nước và đi thẳng vào cơ thể, lâu dần tích tụ gây hại cho gan và thận.

    Một loại cốc tưởng như vô hại khác là cốc tráng men sứt mẻ. Gắn liền với ký ức nhiều người từ thập niên 70-80, sản phẩm này được “hồi sinh” nhờ phong trào hoài cổ. Tuy nhiên, lớp men phủ đã xuống cấp dễ bong tróc, để lộ phần kim loại bên trong tiếp xúc trực tiếp với nước sôi. Khi đó, các kim loại nặng như chì, nhôm có thể thôi nhiễm vào nước, gây tổn thương gan và rối loạn quá trình trao đổi chất.

    Không chỉ cốc kim loại cũ, cốc inox cũng tiềm ẩn nguy cơ nếu không phải inox thực phẩm chuẩn 304 hoặc 316. Nhiều sản phẩm giá rẻ được làm từ inox công nghiệp chứa tạp chất kim loại, khi gặp nhiệt độ cao sẽ giải phóng độc tố. Người tiêu dùng có thể thử bằng cách ngâm cốc inox trong trà nóng hoặc nước muối loãng 24 giờ, nếu xuất hiện gỉ sét thì chắc chắn đó là loại kém chất lượng, không an toàn để uống nước.


    Những chiếc cốc xinh xắn tiềm ẩn nguy cơ biến nước sôi thành nước độc. (Ảnh minh họa).

    Cốc nhựa vốn tiện lợi và nhiều màu sắc cũng là “cái bẫy” khó lường. Phần lớn chúng được sản xuất từ nhựa polycarbonate (PC) không chịu được nhiệt cao. Khi rót nước nóng trên 80°C, nhựa PC có thể giải phóng Bisphenol A (BPA) – một hóa chất nguy hiểm gây rối loạn nội tiết, làm tăng nguy cơ vô sinh và đặc biệt có hại cho phụ nữ, trẻ em.

    Ngay cả cốc gốm sứ, loại thường được coi là an toàn cũng không hoàn toàn vô hại. Với những sản phẩm phủ men màu vẽ sau khi nung, lớp men này thường chứa chì và kim loại nặng. Khi gặp nước sôi, chúng dễ hòa tan, khiến nước uống bị nhiễm độc. Các loại cốc này thường có giá rẻ, màu sắc sặc sỡ, dễ đánh lừa thị giác người tiêu dùng, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.

    Có thể thấy, một chiếc cốc xinh xắn không đồng nghĩa với sự an toàn. Đừng vì rẻ, đẹp hay tiện lợi mà vô tình biến thói quen uống nước hàng ngày thành hành động đưa chất độc vào cơ thể. Người tiêu dùng cần tỉnh táo lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt chuẩn an toàn thực phẩm.

    Tại Việt Nam, cơ quan quản lý đã ban hành QCVN 12-1:2011/BYT về an toàn vệ sinh đối với vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, trong đó cấm tuyệt đối việc sử dụng sơn chứa chì, cadimi hoặc nhựa không đạt chuẩn để sản xuất cốc, bát, đĩa. Bộ Y tế cũng thường xuyên khuyến cáo người dân không sử dụng vật dụng trôi nổi, không rõ nguồn gốc nhằm hạn chế nguy cơ nhiễm độc kim loại nặng.

    Rõ ràng, chỉ một thói quen nhỏ trong sinh hoạt có thể để lại hệ lụy lớn cho sức khỏe. Đừng đánh đổi sự an toàn lâu dài chỉ vì vài phút tiện lợi hay sở thích cá nhân, bởi một chiếc cốc không đảm bảo có thể biến nước lành thành “nước độc” ngay trên bàn ăn của mỗi gia đình.

    Theo Thanh Hiền
    https://vietq.vn/mot-chiec-coc-co-the-huy-hoai-suc-khoe-neu-dung-sai-cach-d236306.html

    Nghiên cứu mới: Ăn 1–2 quả trứng mỗi ngày giúp xương chắc khỏe hơn

    Trứng từng bị coi là thực phẩm làm tăng cholesterol, nhưng nghiên cứu mới cho thấy ăn 1–2 quả trứng mỗi ngày không chỉ an toàn mà còn giúp xương chắc khỏe hơn.

    Trong nhiều năm, trứng từng là thực phẩm gây tranh cãi. Không ít người lo ngại ăn trứng đặc biệt là lòng đỏ, có thể làm tăng cholesterol trong máu và dẫn đến nguy cơ bệnh tim mạch. Chính vì thế, nhiều gia đình hạn chế tối đa thậm chí loại bỏ trứng khỏi khẩu phần hằng ngày. Thế nhưng những phát hiện khoa học gần đây đã đảo ngược hoàn toàn quan điểm này, chỉ ra rằng trứng không chỉ an toàn hơn so với suy nghĩ trước đây mà còn là nguồn dinh dưỡng quý giá, đặc biệt giúp tăng cường sức khỏe xương và hỗ trợ cơ thể duy trì sự cân bằng tổng thể.

    Một nghiên cứu mới công bố trên tạp chí khoa học quốc tế Food & Function đã mang lại những dữ liệu đáng chú ý. Các nhà khoa học từ Đại học Alberta (Canada) phối hợp cùng Trường Y tế Công cộng Đại học Khoa học và Công nghệ Hoa Trung (Trung Quốc) đã phân tích dữ liệu dinh dưỡng và sức khỏe của 19.208 người trưởng thành tại Mỹ trong vòng 10 năm, dựa trên Khảo sát Dinh dưỡng và Sức khỏe Quốc gia (NHANES).

    Kết quả khiến nhiều người bất ngờ, những ai ăn trung bình 1,5 quả trứng mỗi ngày có mật độ xương cao hơn rõ rệt so với những người không ăn trứng. Cụ thể, nhóm này có mật độ xương đùi cao hơn tới 72% và mật độ xương cột sống cao hơn 83%. Điều này chứng tỏ thói quen ăn trứng điều độ có thể góp phần trực tiếp vào việc duy trì hệ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương và các bệnh lý liên quan.


    Ăn trứng rất tốt cho sức khỏe, nên bổ sung thường xuyên. (Ảnh minh họa)

    Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh lợi ích của trứng không chỉ nằm ở lượng protein dồi dào mà còn đến từ các dưỡng chất thiết yếu khác. Trong một quả trứng có sự hiện diện của canxi, magiê, phốt pho và kẽm – những khoáng chất đóng vai trò nền tảng trong quá trình hình thành, duy trì và phục hồi cấu trúc xương.

    Bên cạnh đó, vitamin D trong trứng giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn, còn vitamin K1 góp phần duy trì độ bền chắc và dẻo dai của hệ xương. Khi kết hợp cùng protein chất lượng cao, các thành phần này tạo nên “gói dinh dưỡng” hoàn chỉnh, giúp lý giải tại sao ăn trứng mang lại lợi ích rõ rệt cho sức khỏe xương.

    Điều thường khiến nhiều người băn khoăn là cholesterol trong lòng đỏ trứng. Trong thời gian dài, cholesterol bị coi là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến bệnh tim mạch, khiến trứng bị gắn mác “thực phẩm nên hạn chế”. Thế nhưng, theo nhiều phân tích gần đây, cholesterol trong thực phẩm chỉ ảnh hưởng nhỏ đến mức cholesterol trong máu.

    Tiến sĩ Corinne Chicheportiche-Ayache, chuyên gia dinh dưỡng người Pháp cho biết những người trưởng thành khỏe mạnh hoàn toàn có thể ăn tới 2 quả trứng mỗi ngày mà không làm tăng đáng kể cholesterol trong máu. Nguy cơ chỉ thực sự đáng lo khi khẩu phần ăn giàu chất béo bão hòa, thiếu cân đối và ít chất xơ. Vì vậy, trứng có thể được bổ sung vào chế độ ăn thường xuyên, miễn là kết hợp hợp lý với rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh.

    Thực tế, trứng còn có nhiều lợi ích khác ngoài việc bảo vệ xương. Đây là nguồn protein dễ tiêu hóa, giúp duy trì cơ bắp và cung cấp năng lượng bền vững. Trứng cũng chứa các chất chống oxy hóa như lutein và zeaxanthin, hỗ trợ thị lực và bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh.

    Ngoài ra, vitamin nhóm B trong trứng tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả hơn. Nhờ sự phong phú về dưỡng chất, trứng được xem là thực phẩm “đa năng”, vừa dễ chế biến, vừa phù hợp với nhiều lứa tuổi.

    Để tận dụng tối đa lợi ích của trứng, các chuyên gia khuyến nghị nên lựa chọn phương pháp chế biến nhẹ nhàng. Luộc lòng đào, chần hoặc làm trứng khuấy sẽ giữ lại nhiều dưỡng chất hơn so với chiên rán ở nhiệt độ cao. Thói quen nấu chín kỹ quá mức không chỉ làm mất vitamin mà còn khiến protein bị biến tính, giảm giá trị dinh dưỡng.

    Người tiêu dùng cũng nên chú ý kết hợp trứng với rau xanh, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt và dầu thực vật như dầu ô liu để có bữa ăn cân đối. Một bữa sáng với trứng luộc kèm salad hoặc ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp cơ thể no lâu, hạn chế tình trạng thèm ăn vặt trong ngày.

    Ngoài ra, việc bổ sung trứng nên được điều chỉnh linh hoạt tùy theo tình trạng sức khỏe và nhu cầu dinh dưỡng của từng người. Người khỏe mạnh có thể ăn từ 1 đến 2 quả mỗi ngày. Người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc cholesterol cao nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng để có khẩu phần phù hợp. Trẻ em và người già cũng có thể ăn trứng thường xuyên, nhưng nên chú ý cách chế biến dễ tiêu hóa, chẳng hạn như trứng luộc mềm hoặc hấp.

    Một lưu ý quan trọng khác là chọn trứng tươi, có nguồn gốc rõ ràng, bảo quản đúng cách để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Không nên ăn trứng sống hoặc trứng lòng đào đối với phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ hay người có hệ miễn dịch yếu vì dễ bị nhiễm vi khuẩn salmonella. Khi mua, người tiêu dùng nên kiểm tra hạn sử dụng, vỏ trứng không bị nứt, không có mùi lạ. Bảo quản trứng ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong vòng 2–3 tuần sau khi mua để giữ chất lượng tốt nhất.

    Từ chỗ từng bị nghi ngờ, trứng ngày nay đã được nhìn nhận lại như một thực phẩm bổ dưỡng, giá thành phải chăng và dễ dàng xuất hiện trong mọi căn bếp. Việc ăn đều đặn 1–2 quả trứng mỗi ngày, trong khuôn khổ chế độ ăn đa dạng và lành mạnh, có thể mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe. Với những bằng chứng khoa học mới nhất, người tiêu dùng có thể yên tâm hơn khi bổ sung trứng vào thực đơn hằng ngày, vừa tốt cho xương, vừa hỗ trợ cơ thể duy trì sự dẻo dai, năng động và khỏe mạnh.

    Theo Vân Thảo (T/h)
    https://vietq.vn/nghien-cuu-moi-an-12-qua-trung-moi-ngay-an-toan-va-giup-xuong-chac-khoe-hon-d236244.html

    Cẩn trọng khi dùng thuốc trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ

    Nhiều bà mẹ cần dùng thuốc khi nuôi con bằng sữa mẹ, song nếu không thận trọng có thể ảnh hưởng đến trẻ. Vậy sử dụng thuốc thế nào để an toàn cho cả mẹ và bé?

    Nuôi con bằng sữa mẹ mang lại nhiều lợi ích về dinh dưỡng, miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trong giai đoạn này cần được cân nhắc cẩn trọng nhằm hạn chế nguy cơ thuốc bài tiết qua sữa gây ảnh hưởng đến trẻ.

    Theo các bác sĩ tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (thành phố Hồ Chí Minh), hầu hết thuốc dùng đường toàn thân đều có khả năng đi vào sữa mẹ, dù với hàm lượng rất nhỏ. Đối với trẻ khỏe mạnh, đặc biệt là trên 6 tháng tuổi, lượng thuốc này thường không đáng lo ngại. Nhưng với trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có bệnh lý về gan, thận, nguy cơ bị ảnh hưởng sẽ cao hơn nhiều.

    Phần lớn các thuốc điều trị bệnh thông thường hoặc mạn tính có thể dùng an toàn trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ. Lợi ích điều trị cho mẹ thường vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn cho trẻ. Tuy vậy, một số thuốc có chống chỉ định rõ ràng do nguy cơ gây ức chế thần kinh trung ương, suy hô hấp, ức chế tạo máu hoặc độc tính tích lũy.


    Trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ nên thận trọng nếu phải dùng thuốc điều trị bệnh. Ảnh minh họa

    Điều quan trọng là không phải hễ dùng thuốc là phải ngừng cho trẻ bú sữa mẹ. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chọn thuốc an toàn hơn, điều chỉnh liều dùng hoặc hướng dẫn uống thuốc ngay sau khi trẻ bú để giảm tối đa lượng thuốc đi vào sữa ở cữ tiếp theo. Nếu bắt buộc phải tạm dừng, bác sĩ có thể khuyên mẹ vắt sữa và bỏ đi để duy trì nguồn sữa, giúp tuyến sữa hoạt động bình thường và sẵn sàng cho bé bú lại sau khi ngưng thuốc.

    Một số nhóm thuốc được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong thời kỳ này gồm: thuốc giảm đau thông dụng (acetaminophen, ibuprofen), kháng sinh thường dùng (amoxicillin, cephalexin), thuốc kháng histamin thế hệ mới (loratadine, fexofenadine), thuốc chống trầm cảm (sertraline, paroxetine), thuốc nhuận tràng docusate… Ngược lại, các loại thuốc tránh thai chứa estrogen có thể làm giảm tiết sữa nên cần cân nhắc lựa chọn phù hợp.

    Các chuyên gia cũng lưu ý, mẹ tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc, kể cả thảo dược hay thực phẩm chức năng chưa rõ độ an toàn. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi sát phản ứng của trẻ; nếu trẻ có biểu hiện bất thường như quấy khóc nhiều, phát ban, bỏ bú hay rối loạn tiêu hóa, cần đưa đi khám ngay.

    Trường hợp mẹ biết trước sẽ phải dùng thuốc trong thời gian nhất định, việc vắt sữa và trữ đông từ sớm là giải pháp hữu ích để đảm bảo nguồn sữa an toàn cho bé. Nhờ vậy, trẻ vẫn được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ trong khi mẹ điều trị.

    Tóm lại, việc dùng thuốc trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ cần sự cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và sự an toàn của trẻ. Tham khảo ý kiến bác sĩ, lựa chọn thuốc phù hợp và sử dụng đúng cách chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

    Tiêu chuẩn chất lượng thuốc: Nền tảng bảo đảm an toàn điều trị

    Tiêu chuẩn chất lượng thuốc và nguyên liệu làm thuốc là căn cứ quan trọng để bảo đảm an toàn, hiệu quả trong điều trị. Theo Văn bản hợp nhất số 06/VBHN-BYT năm 2020, đây là hệ thống quy định về đặc tính kỹ thuật, bao gồm các chỉ tiêu, mức chất lượng, phương pháp kiểm nghiệm và yêu cầu quản lý liên quan đến chất lượng thuốc.

    Trên thực tế, tiêu chuẩn chất lượng thuốc phải tuân thủ theo các quy định hiện hành, được xây dựng dựa trên nhiều nguồn chuẩn mực khác nhau. Trước hết là Dược điển Việt Nam, nơi quy định chi tiết các tiêu chuẩn về đặc tính vật lý, hóa học, vi sinh đối với nguyên liệu và thành phẩm thuốc. Trong trường hợp chưa có quy định cụ thể, các dược điển quốc tế như USP (Hoa Kỳ), BP (Anh) hay EP (châu Âu) thường được viện dẫn để áp dụng.

    Cùng với đó, nguyên tắc Thực hành tốt (GxP) giữ vai trò không thể thiếu. Tiêu biểu là GMP – Thực hành sản xuất tốt, nhằm bảo đảm thuốc được sản xuất trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt, tránh sai sót và nhiễm chéo. Tiếp đến là GLP – Thực hành kiểm nghiệm tốt, bảo đảm các phép thử đạt độ chính xác và độ tin cậy cao; GDP – Thực hành phân phối tốt, giúp duy trì chất lượng thuốc trong quá trình bảo quản và lưu thông.

    Ngoài ra, với thuốc generic, yêu cầu thử nghiệm sinh học nhằm chứng minh tính tương đương sinh học so với thuốc gốc cũng là một tiêu chuẩn bắt buộc, để bảo đảm thuốc thay thế có hiệu quả điều trị tương tự. Như vậy, hệ thống tiêu chuẩn chất lượng thuốc không chỉ là những quy định kỹ thuật khô khan, mà chính là hàng rào bảo vệ an toàn cho người bệnh, góp phần nâng cao uy tín của ngành dược và niềm tin trong cộng đồng.

    Theo Vân Thảo
    https://vietq.vn/can-trong-khi-dung-thuoc-trong-giai-doan-nuoi-con-bang-sua-me-d236207.html

    Nguy cơ mất thị lực vì thói quen sử dụng dung dịch nhỏ mắt tại nhà, dùng sao cho đúng?

    Một thói quen phổ biến tưởng chừng vô hại nhưng thực chất lại tiềm ẩn nhiều nguy hiểm khi tự ý dùng thuốc nhỏ mắt tại nhà mỗi khi thấy mắt đau hoặc khó chịu. Không ít bệnh nhân đã phải đối diện nguy cơ mất thị lực chỉ vì sự chủ quan này.

    Mới đây, tại phòng khám Mắt, Trung tâm Y tế khu vực Tân Sơn (Phú Thọ), các bác sĩ tiếp nhận một bệnh nhân nữ trong tình trạng mắt đỏ, đau nhức dữ dội và thị lực giảm sút rõ rệt. Người bệnh cho biết đã tự mua thuốc nhỏ mắt và sử dụng liên tục trong bảy ngày với hy vọng bệnh thuyên giảm.

    Trái lại, tình trạng ngày càng nghiêm trọng, khiến bệnh nhân buộc phải nhập viện. Kết quả thăm khám cho thấy người này mắc viêm loét giác mạc – căn bệnh nguy hiểm có thể để lại sẹo giác mạc, gây suy giảm thị lực vĩnh viễn, thậm chí dẫn tới mù lòa nếu không được can thiệp kịp thời.

    Trường hợp tại Phú Thọ không phải là cá biệt. Trước đó, tại Bệnh viện Đa khoa Đà Nẵng, một phụ nữ 55 tuổi nhập viện trong tình trạng một bên mắt gần như mất hoàn toàn thị lực. Bệnh nhân cho biết trong suốt gần hai năm đã tự mua thuốc nhỏ mắt ngoài quầy, dùng hằng ngày mà không hề biết đó là loại chứa corticoid. Đây là nhóm thuốc có tác dụng che lấp triệu chứng nhanh chóng, khiến người bệnh tưởng như mắt đã khỏe hơn, song thực chất lại âm thầm phá hủy giác mạc. Khi đến bệnh viện, mắt đã tổn hại nghiêm trọng và hầu như không thể phục hồi.

    Các bác sĩ chuyên khoa nhãn khoa cảnh báo, rất nhiều loại thuốc nhỏ mắt trên thị trường có thành phần đặc trị, trong đó không ít loại chứa corticoid hoặc kháng sinh mạnh. Nếu tự ý dùng kéo dài mà không có chỉ định y tế, thuốc sẽ làm mờ triệu chứng ban đầu, khiến bệnh diễn tiến âm thầm và nghiêm trọng hơn, làm khó cho việc điều trị sau này. Người dân cần đặc biệt cảnh giác khi mắt đỏ kéo dài, đau nhức, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng hay thị lực mờ dần. Những dấu hiệu này đều có thể là biểu hiện của bệnh lý nguy hiểm và bắt buộc phải được khám, chẩn đoán tại cơ sở y tế.


    Không nên tự ý dùng thuốc nhỏ mắt tại nhà mà không dựa vào tình trạng bệnh cụ thể. Ảnh minh họa

    Thực tế, không ít người tiêu dùng có tâm lý coi nhẹ sức khỏe đôi mắt, thường tự mua các loại thuốc nhỏ ngoài quầy vì nghĩ rằng chỉ để làm dịu hay đỡ mỏi. Theo các chuyên gia, việc lựa chọn sản phẩm nhỏ mắt phải dựa trên tình trạng cụ thể. Với mắt khô, mệt mỏi do dùng máy tính, có thể sử dụng các loại nước mắt nhân tạo như Systane Ultra, vốn chứa polyethylene glycol và propylene glycol giúp bôi trơn và giảm kích ứng.

    Một số sản phẩm có bổ sung vitamin như V.Rohto Vitamin hay Eyemiru 40EX cũng thích hợp để làm dịu và bảo vệ mắt khi làm việc nhiều giờ trước màn hình. Tuy nhiên, đây chỉ là các loại dung dịch hỗ trợ, không thể thay thế thuốc điều trị. Khi mắt có dấu hiệu viêm nhiễm, sưng đỏ hoặc đau nhức, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua các thuốc chứa kháng sinh hay corticoid như Polydexa, Neodex. Nhóm thuốc này chỉ được dùng theo đơn của bác sĩ, bởi nếu lạm dụng có thể gây tăng nhãn áp, tổn thương giác mạc và dẫn tới mù lòa.

    Một vấn đề khác là nhiều người sử dụng thuốc nhỏ mắt không đúng cách. Theo khuyến cáo, trước khi nhỏ phải rửa tay sạch, giữ khoảng cách lọ với mắt từ 1–2 cm để tránh đầu lọ chạm trực tiếp vào bề mặt mắt. Sau khi mở nắp, thuốc chỉ nên dùng trong khoảng 15 đến 30 ngày tùy sản phẩm; nếu quá hạn, dung dịch có thể bị nhiễm khuẩn, gây hại thay vì bảo vệ mắt. Người dân cũng không nên dùng chung thuốc nhỏ mắt để phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn và nấm.

    Giới chuyên môn nhấn mạnh, mắt là cơ quan tinh vi và vô cùng nhạy cảm. Chỉ một sai lầm nhỏ trong việc điều trị có thể để lại di chứng suốt đời. Bởi vậy, khi xuất hiện triệu chứng bất thường, cách tốt nhất là đi khám chuyên khoa để được chỉ định thuốc phù hợp. Ngay cả với những người làm việc trong môi trường khói bụi, ánh sáng mạnh hoặc thường xuyên tiếp xúc với màn hình, việc khám mắt định kỳ cũng là biện pháp cần thiết để bảo vệ thị lực lâu dài.

    Hai ca bệnh điển hình tại Phú Thọ và Đà Nẵng là lời cảnh báo sâu sắc rằng, thói quen tự ý dùng thuốc nhỏ mắt tưởng chừng vô hại lại có thể dẫn đến hậu quả khôn lường. Sự chủ quan trong chăm sóc đôi mắt – cửa sổ tâm hồn của mỗi người hoàn toàn có thể khiến họ phải trả giá bằng chính thị lực của mình. Để đôi mắt luôn sáng khỏe, không có lựa chọn nào an toàn hơn việc lắng nghe lời khuyên của bác sĩ, dùng thuốc đúng cách và đúng chỉ định, tránh xa thói quen tự điều trị vốn đã và đang cướp đi ánh sáng của nhiều người.

    Khi mua cần quan tâm tới chất lượng thuốc nhỏ mắt bởi đây là yếu tố quyết định đến hiệu quả điều trị và sức khỏe của người tiêu dùng. Ngoài ra cần nắm vững các thông tin về thành phần, cách sử dụng, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Không nên sử dụng thuốc nhỏ mắt đã hết hạn sử dụng vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn cho mắt. Để tránh ô nhiễm, người dùng cần rửa tay sạch sẽ trước khi nhỏ thuốc vào mắt. Đầu ống nhỏ có thể bị ô nhiễm nếu chạm vào bất kỳ bề mặt nào, do đó cần giữ cho đầu ống nhỏ sạch sẽ.

    Thuốc nhỏ mắt cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Một số sản phẩm có thể yêu cầu bảo quản trong tủ lạnh. Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đỏ, ngứa hoặc đau mắt sau khi sử dụng thuốc, người tiêu dùng cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

    Theo Vân Thảo (T/h)
    https://vietq.vn/suyt-mat-thi-luc-vi-thoi-quen-su-dung-thuoc-nho-mat-tai-nha-bac-si-chi-cach-dung-an-toan-d236213.html

    Chế độ ăn nhiều muối có thể gây viêm não, gia tăng huyết áp và cách điều chỉnh an toàn

    Một nghiên cứu mới xuất phát từ Đại học McGill (Canada), do nhà khoa học Masha Prager-Khoutorsky dẫn đầu, cho thấy chế độ ăn nhiều muối có thể kích hoạt viêm não, từ đó làm tăng huyết áp.

    Nghiên cứu do nhà khoa học Masha Prager-Khoutorsky của Đại học McGill, Canada dẫn đầu, phối hợp với một nhóm nghiên cứu liên ngành tại McGill và Viện Nghiên cứu thuộc Trung tâm Y tế Đại học McGill, cho thấy não có thể là mắt xích còn thiếu trong một số dạng huyết áp cao – hay còn gọi là tăng huyết áp thường được cho là do thận.

    Prager-Khoutorsky, Phó Giáo sư tại Khoa Sinh lý học của Đại học McGill, cho biết: “Đây là bằng chứng mới cho thấy huyết áp cao có thể bắt nguồn từ não, mở ra cánh cửa cho việc phát triển các phương pháp điều trị tác động lên não”.

    Tăng huyết áp ảnh hưởng đến 2/3 số người trên 60 tuổi và gây ra 10 triệu ca tử vong trên toàn thế giới mỗi năm. Thường không có triệu chứng, tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

    Khoảng 1/3 số bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc tiêu chuẩn, vốn chủ yếu nhắm vào mạch máu và thận dựa trên quan điểm lâu đời cho rằng tăng huyết áp bắt đầu từ đó. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Neuron cho thấy não bộ cũng có thể là yếu tố chính gây ra tình trạng này, đặc biệt là trong các trường hợp kháng thuốc gợi mở rằng não có thể là nhân tố mấu chốt trong một số trường hợp kháng trị.

    Trong thí nghiệm, chuột được cho uống nước chứa 2% muối—tương đương chế độ ăn nhiều muối trong thực phẩm chế biến như thức ăn nhanh, mì ăn liền, thịt xông khói hoặc phô mai chế biến sẵn. Chế độ ăn nhiều muối đã kích hoạt các tế bào miễn dịch ở một vùng não cụ thể, gây viêm và làm tăng đột biến hormone vasopressin, làm tăng huyết áp. Các nhà nghiên cứu đã theo dõi những thay đổi này bằng kỹ thuật chụp ảnh não và xét nghiệm tiên tiến mới chỉ được áp dụng gần đây.

    Không chỉ não, cơ chế viêm do muối còn ảnh hưởng đến hệ miễn dịch toàn thân. Ví dụ, muối dư thừa làm mất cân bằng vi sinh đường ruột, kích hoạt tế bào miễn dịch sản sinh IL-17 – một cytokine viêm gây nhiều bệnh, từ cao huyết áp đến trầm cảm.

    Các nhà nghiên cứu sử dụng chuột cống thay vì những loài chuột thường được nghiên cứu hơn vì chuột cống điều chỉnh lượng muối và nước giống con người hơn. Điều này khiến những phát hiện này có nhiều khả năng áp dụng cho con người hơn, Prager-Khoutorsky lưu ý.


    Cần có cách ăn muối an toàn để tránh bị huyết áp. Ảnh minh họa

    Thông tin thêm về việc ăn nhiều muối có thể làm tăng huyết áp, Bệnh viện Vinmec cũng cho rằng, khi nhắc đến chỉ số huyết áp trong cơ thể, nhiều người thường không nghĩ đến thận. Tuy nhiên, khi cơ quan hình hạt đậu này bị tổn thương hoặc bị mất cân bằng mà việc ăn quá nhiều muối là một trong những nguyên nhân gây ra điều đó thì cả huyết áp nói riêng và hệ thống tim mạch nói chung đều sẽ phải gánh chịu những hậu quả hết sức nặng nề.

    Thận của một người trưởng thành, sức khỏe bình thường lọc hơn 120 lít máu mỗi ngày. Thận kéo chất độc và các loại chất thải lỏng từ các tế bào trên khắp cơ thể, sau đó đưa chúng đến bàng quang. Ăn quá nhiều muối có thể khiến quá trình lọc của thận bị ảnh hưởng dẫn đến sự tích tụ chất độc và các chất thải trong mạch máu và làm huyết áp tăng lên.

    Theo thời gian ăn mặn tăng huyết áp, làm cứng và thu hẹp tiết diện của các mạch máu. Khiến cho lưu lượng máu và oxy đến các cơ quan quan trọng giảm. Vì vậy, tim cố gắng nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, điều này càng làm chỉ số huyết áp tăng cao.

    Tiến sĩ Thomas, Giám đốc Trung tâm Rối loạn huyết áp thuộc Khoa Thận và Tăng huyết áp Mỹ nói: “Một số người có thể tiêu thụ muối mà không ảnh hưởng đến huyết áp của họ. Nhưng đối với những người “nhạy cảm với muối”, ngay cả một lượng rất nhỏ cũng có thể khiến khả năng lọc của thận ảnh hưởng nặng nề từ đó làm tăng huyết áp.” Nhạy cảm với muối phổ biến nhất ở những người trung niên hoặc cao tuổi, thừa cân, béo phì và người Mỹ gốc Phi. Nhạy cảm với muối cũng có xu hướng trở nên phổ biến hơn khi chúng ta già đi.

    Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người trưởng thành chỉ nên tiêu thụ không quá 5g muối mỗi ngày (tương đương khoảng 2g natri). Hạn chế vượt quá mức này là cách phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm nguy cơ tim mạch, đột quỵ và suy thận. Chế độ ăn giàu muối không chỉ gây tăng huyết áp qua tác động lên thận hay mạch máu, mà còn qua cơ chế viêm não, kích hoạt hormone điều hòa huyết áp. Khoa học hiện nay không còn “ngây thơ” khi chỉ hướng đến các cơ quan ngoại vi như thận—bộ não giờ đây là mục tiêu dự phòng và điều trị mới đầy hứa hẹn.

    Các chuyên gia khuyến cáo, cách đơn giản nhất để phòng ngừa tăng huyết áp là thay đổi thói quen ăn uống. Người dân nên giảm muối ngay từ trong nấu nướng hằng ngày, bởi lượng muối thêm trực tiếp vào món ăn tuy nhỏ nhưng lại dễ kiểm soát nhất. Quan trọng hơn, cần hạn chế thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, mì ăn liền, xúc xích, snack hay phô mai công nghiệp, bởi đây mới là nguồn “muối ẩn” chiếm phần lớn khẩu phần.

    Thay vào đó, hãy ưu tiên thực phẩm tươi như rau xanh, trái cây, cá, thịt nạc và ngũ cốc nguyên hạt. Những nhóm thực phẩm này không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn cung cấp nhiều kali tự nhiên – khoáng chất có tác dụng cân bằng natri, hỗ trợ điều hòa huyết áp. Các chế độ ăn khoa học đã được chứng minh hiệu quả như DASH hay Địa Trung Hải đều nhấn mạnh giảm muối, tăng rau củ, đạm lành mạnh và chất béo tốt.

    Bên cạnh điều chỉnh chế độ ăn, giảm muối chỉ là bước khởi đầu. Người dân cũng cần kết hợp tập luyện thể thao thường xuyên, giữ cân nặng hợp lý, ngủ đủ giấc và kiểm tra huyết áp định kỳ. Đây là những yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ tim mạch, đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến tăng huyết áp.

    QCVN 01-193:2021/BNNPTNT – Những yêu cầu cơ bản đối với muối thực phẩm

    Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã ban hành QCVN 01-193:2021/BNNPTNT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối (natri clorua) thực phẩm, chính thức có hiệu lực từ tháng 8/2022. Đây là văn bản quan trọng nhằm chuẩn hóa chất lượng muối dùng trong ăn uống và chế biến thực phẩm tại Việt Nam, đồng thời tạo hành lang pháp lý để quản lý sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu muối.

    Theo quy chuẩn, muối thực phẩm phải đáp ứng một loạt yêu cầu kỹ thuật về chỉ tiêu hóa học, vệ sinh an toàn và thành phần vi chất. Cụ thể, hàm lượng natri clorua (NaCl) tính theo chất khô phải đạt tối thiểu 89%, trong khi độ ẩm không được vượt quá 9%. Hàm lượng tạp chất không tan trong nước bị khống chế ở mức tối đa 0,3% khối lượng khô. Với muối i-ốt, quy định yêu cầu hàm lượng i-ốt dao động trong khoảng từ 20 đến 40 mg/kg, phù hợp hướng dẫn bổ sung vi chất của Bộ Y tế.

    Một điểm đáng chú ý là quy chuẩn đặt ra ngưỡng giới hạn nghiêm ngặt đối với các kim loại nặng có nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Theo đó, asen không được vượt quá 0,5 mg/kg, chì không quá 2,0 mg/kg, cadimi 0,5 mg/kg, thủy ngân 0,1 mg/kg và đồng 2,0 mg/kg. Các quy định này nhằm bảo đảm muối lưu thông trên thị trường an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.

    Bên cạnh đó, QCVN 01-193:2021/BNNPTNT cũng dẫn chiếu các quy định liên quan đến việc sử dụng phụ gia thực phẩm và i-ốt bổ sung, đồng thời quy định rõ phương pháp thử nghiệm, lấy mẫu để kiểm soát chất lượng. Đây là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng muối Việt Nam, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường trong nước cũng như xuất khẩu.

    Vân Thảo (T/h)
    https://vietq.vn/che-do-an-nhieu-muoi-co-the-gay-viem-nao-gia-tang-huyet-ap-va-cach-dieu-chinh-an-toan-d236177.html

    Cảnh báo: Vi nhựa “ẩn mình” trong ly trà, cà phê nóng bạn uống mỗi ngày

    Nghiên cứu mới từ Đại học Birmingham (Anh) cho thấy, trà và cà phê nóng đựng trong ly nhựa dùng một lần có thể chứa tới hàng chục hạt vi nhựa mỗi ly – cao hơn nhiều so với tưởng tượng. Những hạt nhựa siêu nhỏ này đang len lỏi từ bàn bếp đến cơ thể, gây ra nguy cơ sức khỏe đáng lo ngại.

    Đồ uống nóng đựng trong ly nhựa dùng một lần có thể là nguồn “nạp” vi nhựa lớn mà người tiêu dùng không ngờ tới. Trong nghiên cứu được công bố ngày 17/8 trên Independent, nhóm chuyên gia Đại học Birmingham (Anh) đã phân tích 155 loại đồ uống phổ biến, từ nóng đến lạnh để đánh giá mức độ phơi nhiễm vi nhựa trung bình. Kết quả cho thấy, trà nóng và cà phê nóng trong ly nhựa dùng một lần có mật độ vi nhựa cao nhất.

    Trung bình một ly trà nóng bằng ly nhựa chứa tới 22 hạt vi nhựa, cao hơn so với 14 hạt khi sử dụng ly thủy tinh. Đáng chú ý, các túi trà cao cấp lại thải ra lượng vi nhựa nhiều hơn, từ 24 đến 30 hạt mỗi ly. Với đồ uống lạnh như trà đá hay cà phê đá, hàm lượng vi nhựa ghi nhận thấp hơn rõ rệt, cho thấy nhiệt độ cao và quy trình pha chế là tác nhân chính làm giải phóng nhựa.


    Ly nhựa dùng một lần hiện vô cùng phổ biến.

    Vi nhựa không chỉ tồn tại trong thực phẩm mà còn được phát hiện trong nhiều cơ quan của cơ thể người như não, máu, gan, thậm chí cả nhau thai. Các con đường xâm nhập phổ biến là qua đất, nước, không khí ô nhiễm – và cả từ những thói quen bếp núc hằng ngày.

    Chẳng hạn, việc dùng thớt nhựa để thái rau, hâm đồ ăn trong hộp nhựa, hay ngâm trà trong túi lọc nhựa đã vô tình gia tăng mức độ phơi nhiễm vi nhựa. Một nghiên cứu trên Environmental Science & Technology ước tính, chỉ riêng thớt nhựa có thể khiến mỗi người “ăn” vào người tới 50 gram vi nhựa mỗi năm – tương đương 10 chiếc thẻ tín dụng.

    Mối nguy hại không còn xa vời. Một số bằng chứng ban đầu cho thấy vi nhựa trong động mạch có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch.

    Điều đáng mừng là bạn có thể chủ động giảm rủi ro bằng những thay đổi nhỏ: thay thớt nhựa bằng gỗ hoặc tre; hâm nóng thức ăn trong hộp thủy tinh thay vì hộp nhựa; dùng túi silicon hoặc màng sáp ong thay cho túi nhựa dùng một lần; tránh màng bọc thực phẩm tiếp xúc trực tiếp với đồ nóng; ưu tiên dụng cụ gỗ hoặc kim loại thay vì nhựa và chọn trà lá rời hoặc túi lọc không chứa nhựa.

    Vi nhựa là thách thức toàn cầu nhưng mỗi hành động nhỏ trong căn bếp có thể giúp bảo vệ sức khỏe của chính người tiêu dùng, đồng thời góp phần tạo dựng môi trường sống bền vững hơn.

    Theo Thanh Hiền (t/h)
    https://vietq.vn/canh-bao-vi-nhua-an-minh-trong-ly-tra-ca-phe-nong-ban-uong-moi-ngay-d236153.html

    Chuyên gia cảnh báo: Thuốc bổ thận Đông y không dùng tùy tiện

    Hiện nay nhu cầu nâng cao sức khỏe khiến nhiều người tìm đến các bài thuốc bổ thận theo y học cổ truyền với mong muốn bồi bổ thận. Tuy nhiên nếu bổ sung tùy tiện có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe.

    Theo thông tin từ Bệnh viện Vinmec, hiện nay có hơn 6 triệu người Việt Nam đang gặp các vấn đề liên quan đến thận, chiếm khoảng 6,7% dân số. Số lượng người mắc các bệnh về thận ngày càng gia tăng đáng kể. Bên cạnh đó, nhiều bệnh nhân mắc bệnh thận cũng tự tìm hiểu và sử dụng các loại thuốc bổ thận từ các bài thuốc y học cổ truyền nhằm cải thiện tình trạng thận, đồng thời tăng cường chức năng thận.

    Đa phần những người sử dụng thuốc bổ thận gồm hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là những người gặp các vấn đề bệnh lý liên quan đến chức năng thận hư, như yếu sinh lý, bệnh tuyến tiền liệt, viêm đường tiết niệu… Nhóm thứ hai là những người lớn tuổi hoặc trung niên muốn tăng cường và cải thiện chức năng hoạt động của thận. Đối tượng này chủ yếu là nam giới từ 40 tuổi trở lên, do khi cơ thể lão hóa, các chức năng của thận suy giảm. Nguyên nhân suy giảm thận có thể do tuổi tác, thói quen sử dụng rượu bia, chất kích thích, chế độ ăn uống không lành mạnh, ảnh hưởng đến chức năng thận.

    Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc bổ thận Đông y khác nhau, được làm từ các dược liệu thảo dược thiên nhiên. Các sản phẩm này có tác dụng giúp bổ thận dương, với nhiều dạng sử dụng khác nhau như viên nén uống liền, dạng rượu thuốc hoặc dạng ống dung dịch.

    Ngoài các loại dược liệu phổ biến kể trên, còn có một số vị thuốc như đỗ đen, hà thủ ô đỏ, quế chi, ba kích, cẩu kỷ tử, cao cối xay… cũng được sử dụng để tăng cường hoạt động của thận, đồng thời giảm các triệu chứng tiểu đêm, tiểu buốt, đau mỏi lưng… Song trên thực tế, việc sử dụng thuốc bổ thận tùy tiện có thể gây ra không ít tác hại.

    Sử dụng thuốc bổ thận có vị thuốc Đông y nên cẩn trọng. Ảnh minh họa

    Thạc sĩ – bác sĩ Dương Phan Nguyên Đức, Bệnh viện Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) cơ sở 3, cho biết theo y học cổ truyền, “tạng thận” không chỉ bao gồm chức năng bài tiết mà còn liên quan đến hệ sinh dục, nội tiết và thần kinh. Khi âm dương, khí huyết trong thận mất cân bằng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như mỏi lưng, yếu gối, ù tai, hoa mắt, tóc bạc sớm, suy giảm ham muốn, rối loạn tiểu tiện, mệt mỏi, giảm trí nhớ… Do đó, việc bồi bổ thận nhằm mục đích phục hồi sự cân bằng và tăng cường sức khỏe toàn diện.

    Tuy nhiên, bác sĩ Đức lưu ý rằng người bệnh cần được thăm khám kỹ lưỡng bởi chuyên gia y học cổ truyền để xác định đúng thể bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Không nên sử dụng các loại thuốc bổ thận theo y học cổ truyền một cách tùy tiện, vì có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

    Tiến sĩ – bác sĩ Bùi Phạm Minh Mẫn, cũng từ Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM cơ sở 3, cho biết kho tàng dược liệu Đông y có nhiều vị thuốc bổ thận đã được sử dụng hàng trăm năm nay. Trong đó, phổ biến nhất có nhung hươu, dâm dương hoắc, ba kích, hà thủ ô đỏ, nhục quế và đỗ đen.

    Nhung hươu là phần gạc non của hươu đực, giúp bổ nguyên khí, cường gân cốt, tăng sức đề kháng, thường dùng cho người suy nhược, nam giới yếu sinh lý hoặc người cao tuổi thể trạng yếu. Dâm dương hoắc có vị cay ngọt, tính ấm, tráng dương, mạnh gân xương, dùng cho các trường hợp dương hư, liệt dương, mỏi lưng, yếu gối. Ba kích có vị cay ngọt, ôn thận, tráng dương, giúp bổ thận cường dương, thường phối hợp điều trị yếu sinh lý.

    Hà thủ ô đỏ có vị chát ngọt, tính hơi ấm, nổi tiếng với tác dụng bổ huyết, bổ thận, làm đen tóc, thường dùng cho người tóc bạc sớm, mệt mỏi, kinh nguyệt không đều. Nhục quế có vị cay ngọt, tính đại nhiệt, giúp ôn thận, tráng dương, tán hàn, tăng cường khí huyết lưu thông. Đỗ đen mặc dù là thực phẩm nhưng trong Đông y được dùng như thuốc bổ thận âm, thanh nhiệt, giải độc, tăng cường sức khỏe cho người gầy yếu hoặc mới ốm dậy.

    Tuy nhiên, không ít người tự ý sử dụng thuốc bổ thận mà không qua thăm khám dẫn đến tình trạng “bổ sai thể” hoặc dùng không cần thiết, gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm. Thuốc bổ thận dương như ba kích, dâm dương hoắc, nhục quế có tính cay nóng, dễ gây mất ngủ, táo bón, tiểu rắt, làm nặng hơn các bệnh viêm. Ngược lại, thuốc bổ thận âm như hà thủ ô, đỗ đen có thể gây đầy bụng, tiêu chảy ở người có tiêu hóa kém.

    Một số vị thuốc có thể độc hại nếu dùng sai cách, ví dụ như ba kích không bỏ lõi có thể làm tăng huyết áp; hà thủ ô sống có thể gây tổn thương gan; nhung hươu nếu dùng quá liều có thể gây viêm lan rộng. Hơn nữa, việc sử dụng các loại rượu thuốc bổ thận không rõ nguồn gốc, liều lượng không kiểm soát cũng là nguyên nhân gây nhiều trường hợp ngộ độc gan, rối loạn tiêu hóa, thậm chí suy thận, hôn mê và tử vong ở những người vốn không có bệnh lý thận.

    Trước thực trạng đó, người dân cần hết sức thận trọng khi sử dụng thuốc bổ thận, dù là thuốc Đông y hay thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ dược liệu.

    “Thuốc bổ cũng là thuốc,” bác sĩ Mẫn nhấn mạnh. Vì vậy, bệnh nhân cần được bác sĩ y học cổ truyền thăm khám, chẩn đoán chính xác thể bệnh (thận âm hư hay thận dương hư) mới được chỉ định dùng thuốc bổ phù hợp.

    Người khỏe mạnh hoặc chỉ mệt tạm thời không nên tự ý bổ thận. Ngoài ra, nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm rõ nguồn gốc, có quy chuẩn kiểm nghiệm. Cần tránh xa các loại rượu thuốc tự chế, thuốc “gia truyền” không nhãn mác vì nguy cơ ngộ độc và tổn thương gan thận là rất lớn.

    An Dương 
    https://vietq.vn/chuyen-gia-canh-bao-thuoc-bo-than-dong-y-khong-dung-tuy-tien-d236136.html

    Nguy cơ ung thư phổi tăng vọt vì thực phẩm siêu chế biến, dù không hút thuốc

    Một nghiên cứu quy mô lớn mới đây được công bố trên tạp chí Thorax của Anh đã cho thấy, tiêu thụ nhiều thực phẩm siêu chế biến (UPF) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi lên tới 41%, ngay cả khi đã kiểm soát hoàn toàn hút thuốc.

    Nghiên cứu theo dõi dữ liệu hơn 100.000 người Mỹ suốt hơn 12 năm cho thấy, nhóm tiêu thụ nhiều UPF có nguy cơ mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tăng 37%, còn nguy cơ mắc ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) tăng 41%, so với nhóm ăn ít siêu chế biến. Đây là kết quả đã được điều chỉnh để loại trừ tác động từ thói quen hút thuốc và các yếu tố lối sống khác.

    Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp quốc, thức phẩm siêu chế biến là những sản phẩm công nghiệp chứa nhiều phụ gia khó xuất hiện trong nhà bếp truyền thống — như chất bảo quản, chất nhũ hóa, hương liệu, đường tinh luyện và chất béo biến tính. Các mặt hàng như mì ăn liền, nước ngọt có gas, bánh công nghiệp… chính là ví dụ điển hình.

    Các chuyên gia lý giải rằng quá trình chế biến mạnh làm thay đổi cấu trúc thực phẩm, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và sinh ra hợp chất độc hại như acrolein (tạo ra khi dầu mỡ bị đun nóng quá nhiệt độ an toàn), đồng thời các hóa chất từ bao bì nhựa như bisphenol A, phthalates cũng có thể xâm nhập vào sản phẩm.

    Viêm mãn tính hệ quả dễ nhận thấy từ việc ăn nhiều UPF. ThS. Matthew Schabath là một chuyên gia y học nổi tiếng trong lĩnh vực ung thư phổi, hiện đang công tác tại Trung tâm Ung thư H. Lee Moffitt (Moffitt Cancer Center) ở Tampa, Florida, Mỹ cho biết: “UPF thật sự đối lập với các thực phẩm lành mạnh như rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt — vốn giàu chất xơ và vi mong yếu tố thiết yếu.”


    Nên hạn chế dùng thực phẩm siêu chế biến để đảm bảo sức khỏe. Ảnh minh họa

    Ung thư phổi được nhiều người liên tưởng đến việc hút thuốc, nhưng thực tế không hẳn vậy. TS. Sam Hare từ Bệnh viện Royal Free London cho rằng có tới 1/4 số ca mắc ung thư phổi là người không hút thuốc, và chế độ ăn nhiều siêu chế biến là một trong những yếu tố nguy cơ đáng chú ý.

    Theo TS. David Katz, chuyên gia y học dự phòng của Mỹ, những người không hút thuốc vẫn có thể mắc bệnh, cho thấy có nhiều yếu tố khác tác động.

    Cũng theo chuyên gia này, chưa có nhiều nghiên cứu về thực phẩm siêu chế biến và nguy cơ ung thư phổi, nhưng rất nhiều bằng chứng hiện có cho thấy chất lượng chế độ ăn uống quan trọng như thế nào trong việc dự đoán tử vong sớm do mọi nguyên nhân ở Hoa Kỳ.

    Việc tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến thường đi kèm với chất lượng chế độ ăn uống thấp hơn, chẳng hạn như lượng chất béo bão hòa, hóa chất, muối và đường cao hơn, cũng như lượng calo tiêu thụ cao hơn.

    “Những yếu tố này có thể thúc đẩy tình trạng viêm – một con đường chính trong sự phát triển và tiến triển của ung thư – và làm tổn thương hệ vi sinh vật, làm suy yếu chức năng hệ miễn dịch. Sự kết hợp giữa tình trạng viêm quá mức và khả năng miễn dịch suy yếu tạo điều kiện cho các tế bào ung thư phát triển mạnh mẽ hơn”, TS Katz phân tích.

    Các chất phụ gia trong thực phẩm siêu chế biến, chất gây ung thư hình thành trong quá trình chế biến hoặc hóa chất từ bao bì thực phẩm cũng có thể là nguyên nhân. Tuy nhiên, những con đường này chưa được hiểu rõ và cần được nghiên cứu thêm.

    Các nghiên cứu khác cũng mở rộng bức tranh cảnh báo, UPF liên quan mật thiết đến bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 2, tăng huyết áp, ung thư vú, sa sút trí tuệ và tử vong sớm. Một thử nghiệm còn chứng minh chỉ trong 2 tuần tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến, người tham gia tăng trung bình 1 kg, cho thấy nguy cơ béo phì gia tăng rõ rệt.

    Nghiên cứu này bổ sung nguy cơ ung thư phổi vào danh sách các lý do để tránh thực phẩm siêu chế biến và tăng cường chất lượng chế độ ăn uống.

    Trước những dữ liệu cảnh báo này, các chuyên gia dinh dưỡng kêu gọi hành động như sau: Giảm tối đa lượng thực phẩm siêu chế biến, ưu tiên các loại thực phẩm tươi, chế biến tối thiểu. Đọc kỹ nhãn mác để tránh các sản phẩm chứa danh sách thành phần dài, có chất phụ gia lạ. Tăng cường rau, trái cây, đậu, ngũ cốc nguyên hạt để bù đắp vitamin và chất xơ. Duy trì lối sống lành mạnh: không hút thuốc, tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng khỏe mạnh và thực hiện tầm soát sức khỏe định kỳ.

    Tóm lại, nghiên cứu mới đưa ra lời cảnh tỉnh rằng ung thư phổi có thể không chỉ do thuốc lá mà còn đến từ chế độ ăn uống sai lệch. Thực phẩm siêu chế biến cần được hạn chế nghiêm túc nếu bạn muốn bảo vệ sức khỏe, đặc biệt về lâu dài. Chế độ ăn lành mạnh, thông minh không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư mà còn là nền tảng để nâng cao chất lượng cuộc sống và tăng tuổi thọ.

    An Dương (T/h)
    https://vietq.vn/nguy-co-ung-thu-phoi-tang-vot-vi-thuc-pham-sieu-che-bien-du-khong-hut-thuoc-d236106.html