22 C
Hanoi
Chủ Nhật, Tháng 12 21, 2025
More
    Home Blog

    Xe tự hành (AGV): Giải pháp tự động hóa tối ưu cho năng suất của nhà máy thông minh

    Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa đang diễn ra mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất, xe tự hành – Automated Guided Vehicles (AGV) đang nổi lên như một giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy và hệ thống kho vận hiện đại. Với khả năng vận hành độc lập, chính xác và an toàn, AGV không chỉ giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất mà còn mở đường cho mô hình nhà máy thông minh trong tương lai gần.

    AGV là gì?

    AGV là phương tiện không người lái, hoạt động dựa trên các công nghệ định hướng như cảm biến, từ trường, laser hoặc hệ thống điều hướng dựa trên bản đồ kỹ thuật số. Những xe này được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ vận chuyển hàng hóa, linh kiện, hoặc thành phẩm một cách tự động giữa các điểm trong nhà máy hoặc kho hàng mà không cần đến sự can thiệp trực tiếp của con người.

    AGV không phải là khái niệm mới. Trong suốt sáu thập kỷ qua, chúng đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất, từ ô tô, điện tử đến dược phẩm và thực phẩm. Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ, AGV ngày càng trở nên linh hoạt, thông minh và dễ tích hợp hơn bao giờ hết.


    AGV có thể tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý kho (WMS), ERP hoặc hệ thống sản xuất thông minh (MES), giúp nâng cao khả năng tự động hóa và hỗ trợ chiến lược sản xuất tinh gọn.

    Hiện nay, có nhiều loại xe AGV được thiết kế phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong sản xuất, bao gồm: Xe tải trọng đơn vị (Unit Load AGV): Chuyên chở các pallet hoặc thùng lớn; Xe đẩy có hướng dẫn tự động (AGC): Phù hợp với việc vận chuyển linh kiện nhỏ hoặc hàng nhẹ; Xe lai dắt (Tow/Tugger AGV): Kéo theo nhiều toa hàng phía sau, tối ưu cho vận chuyển tuyến cố định; Xe nâng (Forked AGV): Có thể nâng và di chuyển pallet, thay thế cho xe nâng truyền thống; Xe tùy chỉnh (Custom AGV): Được thiết kế theo yêu cầu riêng biệt của doanh nghiệp.

    Ứng dụng của AGV trong sản xuất

    AGV hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khâu của quá trình sản xuất và logistics như: Giao hàng tận nơi cho các bộ phận, dụng cụ và nguyên vật liệu đến dây chuyền sản xuất; Tham gia trực tiếp vào các khâu lắp ráp, tổ hợp linh kiện hoặc vận chuyển bán thành phẩm giữa các công đoạn; Di chuyển liên tục hàng hóa mà không cần định hướng tuyến đường cố định như băng tải truyền thống; Tự động loại bỏ lãng phí nhờ vào khả năng hoạt động chính xác và theo kế hoạch định trước.

    AGV giúp doanh nghiệp cắt giảm đáng kể chi phí lao động, đặc biệt là trong các nhà máy vốn phụ thuộc nhiều vào công việc thủ công hoặc xe nâng truyền thống. AGV hoạt động liên tục, không nghỉ và có tốc độ di chuyển được tối ưu hóa, giúp giảm thời gian chờ và tăng hiệu suất vận chuyển.

    Khác với các hệ thống băng tải cố định, AGV có thể dễ dàng thay đổi tuyến đường di chuyển bằng cách lập trình lại, phù hợp với sự thay đổi về bố trí nhà xưởng hoặc sản phẩm. Hệ thống AGV cũng có thể mở rộng dễ dàng bằng cách thêm hoặc bớt xe để đáp ứng nhu cầu sản xuất biến động.

    Một số dòng AGV hiện đại thậm chí còn có khả năng sạc pin tự động trong quá trình hoạt động, giúp tối ưu thời gian sử dụng và giảm thiểu gián đoạn.

    Xe tự hành giúp giảm thiểu tai nạn lao động – vốn là vấn đề nghiêm trọng trong các nhà máy sử dụng xe nâng hoặc lao động thủ công. AGV được thiết kế với cảm biến và hệ thống tránh va chạm, tự dừng khi gặp chướng ngại vật, đảm bảo an toàn cho cả người và thiết bị xung quanh.

    AGV không cần đường ray cố định như băng tải, không gây cản trở lưu thông và có thể di chuyển quanh các cấu trúc sẵn có của nhà xưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy có diện tích hạn chế hoặc cần thay đổi cấu trúc thường xuyên.

    AGV hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào hệ thống tập trung như băng tải, vì vậy nếu một xe gặp trục trặc, toàn bộ hệ thống không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, AGV có thể tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý kho (WMS), ERP hoặc hệ thống sản xuất thông minh (MES), giúp nâng cao khả năng tự động hóa và hỗ trợ chiến lược sản xuất tinh gọn (lean manufacturing).

    Việc ứng dụng AGV trong sản xuất và logistics không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một phần tất yếu của quá trình hiện đại hóa nhà máy. Với các lợi ích rõ ràng về chi phí, hiệu quả, an toàn và linh hoạt, AGV đang đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong thời đại công nghiệp 4.0 và sản xuất thông minh.

    Trong tương lai gần, với sự kết hợp giữa AGV và các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data), các nhà máy thông minh sẽ ngày càng trở nên tối ưu, linh hoạt và bền vững hơn.

    Hoàng Dương
    https://vietq.vn/xe-tu-hanh-agv-giai-phap-tu-dong-hoa-toi-uu-cho-nang-suat-cua-nha-may-thong-minh-d235880.html

    Công nghệ “Cắm và phát” (Plug and Play): Giải pháp tăng tốc năng suất trong thời đại tự động hóa

    Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ và nhu cầu tự động hóa ngày càng cao, việc tích hợp nhanh chóng các thiết bị mới vào hệ thống mà không cần cấu hình thủ công đang trở thành một trong những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng năng suất. Công nghệ “Cắm và phát” – hay còn gọi là Plug and Play (PnP) chính là lời giải cho bài toán này.

    Plug and Play là gì?

    Plug and Play là phương pháp tích hợp phần cứng và phần mềm cho phép máy tính hoặc hệ thống điều khiển tự động nhận biết, cấu hình và sử dụng thiết bị phần cứng mới ngay sau khi kết nối mà không cần sự can thiệp phức tạp từ người dùng. Nói cách khác, người dùng chỉ cần “cắm” thiết bị vào, hệ thống sẽ tự động “chạy” mà không cần thiết lập cấu hình thủ công như trước đây.

    Được hỗ trợ bởi phần mềm hệ thống cùng với các trình điều khiển (drivers) được thiết kế sẵn, PnP đảm bảo quá trình tích hợp diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.

    Hệ thống Plug and Play hoạt động dựa trên ba chức năng chính, giúp thiết bị có thể “cắm là chạy” một cách thông minh và hiệu quả:

    Tự động nhận diện phần cứng: Khi thiết bị mới được kết nối, phần mềm hệ thống sẽ nhanh chóng phát hiện và nhận dạng thiết bị. Từ quá trình cài đặt ban đầu đến thay đổi xảy ra trong khi hệ thống đang chạy, PnP luôn theo dõi và phản ứng kịp thời với các “sự kiện” phần cứng mới.

    Phân bổ và tái phân bổ tài nguyên: Hệ thống sẽ xác định nhu cầu tài nguyên (như cổng giao tiếp, địa chỉ bộ nhớ, ngắt hệ thống…) của thiết bị mới, sau đó phân bổ chúng một cách tối ưu. Khi có thêm thiết bị yêu cầu cùng một tài nguyên đã được sử dụng, hệ thống sẽ tự động cấu hình lại để tránh xung đột.

    Tự động tải và kích hoạt trình điều khiển: Dựa trên loại thiết bị được kết nối, PnP xác định và tải đúng trình điều khiển tương ứng để thiết bị hoạt động trơn tru ngay sau khi được kết nối.

    Plug and Play trong thời đại Internet vạn vật (IoT)

    Với sự phát triển nhanh chóng của Internet of Things (IoT), Plug and Play không chỉ ứng dụng trong máy tính mà còn mở rộng mạnh mẽ sang các hệ thống tự động hóa công nghiệp và quản lý thông minh.

    Một ví dụ điển hình là việc sử dụng cảm biến PnP trong dây chuyền sản xuất. Các cảm biến này có thể được gắn trực tiếp vào máy móc để đo các thông số như độ rung, nhiệt độ, áp suất,… nhằm cung cấp dữ liệu thời gian thực cho hệ thống điều khiển trung tâm. Qua đó, doanh nghiệp có thể xây dựng kế hoạch bảo trì dựa trên tình trạng thực tế của thiết bị, thay vì bảo trì định kỳ truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.


    Tối ưu hóa đầu tư nhờ khả năng tương thích cao.

    Một trong những thách thức lớn mà các kỹ sư và nhà quản lý thiết bị gặp phải là việc lựa chọn sản phẩm tương thích với hệ thống hiện có. Trong môi trường công nghiệp, nơi các thiết bị như tủ điều khiển trung tâm, bộ biến tần, hay hệ thống điều khiển động cơ có thể hoạt động trong hàng chục năm, việc thay mới hoặc bổ sung thiết bị mới phải đảm bảo không gây gián đoạn và xung đột hệ thống.

    Plug and Play trở thành giải pháp tối ưu trong trường hợp này. Khả năng tương thích linh hoạt giúp doanh nghiệp tích hợp thiết bị mới mà không cần nâng cấp toàn bộ hệ thống, đồng thời giữ cho dây chuyền hoạt động liên tục và ổn định.

    Không chỉ vậy, hiện nay nhiều nhà sản xuất thiết bị tự động hóa cũng đang tích cực phát triển các sản phẩm hỗ trợ chuẩn PnP nhằm tăng tính cạnh tranh. Điều này góp phần thúc đẩy xu hướng tiêu chuẩn hóa thiết bị, giúp thị trường công nghiệp ngày càng trở nên minh bạch, linh hoạt và tiết kiệm hơn cho người dùng cuối.

    Plug and Play không chỉ là một tiện ích kỹ thuật mà còn là chiến lược nâng cao năng suất cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Khả năng tích hợp nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro cấu hình sai và tối ưu hóa nguồn lực là những giá trị mà PnP mang lại. Trong bối cảnh thiết bị công nghiệp ngày càng đa dạng và hệ thống ngày càng phức tạp, Plug and Play đang khẳng định vai trò thiết yếu của mình trong mọi ngành công nghiệp hiện đại.

    Theo Nam Dương
    https://vietq.vn/cong-nghe-cam-va-phat-plug-and-play-giai-phap-tang-toc-nang-suat-trong-thoi-dai-tu-dong-hoa-d235785.html

    Vật liệu lượng tử và pin siêu bền: Cuộc cách mạng cho smartphone tương lai

    Hai công trình nghiên cứu vừa được công bố tại Mỹ và Trung Quốc mở ra kỷ nguyên mới cho ngành điện tử, với tốc độ xử lý nhanh gấp 1.000 lần hiện nay và pin linh hoạt, thân thiện môi trường – đặc biệt phù hợp cho smartphone màn hình gập và thiết bị đeo thế hệ mới.

    Các nhà khoa học tại Đại học Northeastern (Mỹ) vừa công bố bước đột phá quan trọng trong kiểm soát vật liệu lượng tử, giúp máy tính và điện thoại đạt tốc độ xử lý nhanh gấp 1.000 lần so với công nghệ chip silicon hiện tại. Cốt lõi của nghiên cứu là vật liệu 1T-TaS₂ – một loại vật liệu lượng tử đặc biệt có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa hai trạng thái: dẫn điện như kim loại hoặc cách điện như chất bán dẫn.

    Trước đây, trạng thái dẫn điện chỉ tồn tại ở nhiệt độ cực thấp và trong thời gian ngắn, khiến vật liệu này không thể ứng dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu đã tìm ra cách duy trì trạng thái kim loại ổn định ở gần nhiệt độ phòng trong nhiều tháng.

    Phương pháp được sử dụng là nung nóng và làm nguội nhanh vật liệu với tốc độ khoảng 120 Kelvin/giây – một kỹ thuật gọi là quenching nhiệt. Điều này giúp vật liệu vượt ngưỡng chuyển pha, tạo ra trạng thái lai giữa dẫn điện và cách điện.

    Đặc biệt, nhóm còn sử dụng ánh sáng để kích hoạt sự chuyển đổi cấu trúc vật liệu. Khi được chiếu sáng, vật liệu thay đổi cấu trúc sóng mật độ điện tích gần như tức thì, giữ cho trạng thái kim loại tiếp tục ổn định. Giáo sư Gregory Fiete, chuyên gia vật lý tại Đại học Northeastern cho biết: “Chúng tôi đang kiểm soát đặc tính vật liệu với tốc độ nhanh nhất mà vật lý cho phép”. Việc sử dụng ánh sáng thay cho các lớp vật liệu như trong bóng bán dẫn truyền thống giúp đơn giản hóa cấu trúc vi mạch, mở ra cơ hội thiết kế thiết bị điện tử thế hệ mới.

    Với công nghệ chip silicon hiện tại, tần số xử lý đạt mức gigahertz. Với phát hiện mới, các nhà khoa học tin rằng có thể nâng lên mức terahertz – nhanh gấp 1.000 lần. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong thời đại dữ liệu lớn và xử lý thời gian thực như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR), tính toán lượng tử hay mô phỏng khoa học.

    Công trình còn chỉ ra, khi chiếu ánh sáng ở các tần số cụ thể, các sóng dao động trong mạng tinh thể sẽ phản ứng theo cách tương ứng: 2,5 terahertz phản ánh thay đổi biên độ sóng mật độ điện tích, 1,3 terahertz liên quan đến sự trượt lớp vật liệu ở cấp độ nguyên tử.


    Điều chỉnh mới đối với pin ion kẽm giúp smartphone màn hình gập có pin bền hơn, rẻ hơn và thân thiện với môi trường.

    Nghiên cứu được đăng trên tạp chí Nature Physics, gọi trạng thái mới này là “kim loại ẩn” – vì bên ngoài vật liệu trông giống như cách điện nhưng bên trong vẫn cho phép dòng electron di chuyển nhanh chóng, nhờ các vùng dẫn điện nhỏ ẩn bên trong cấu trúc vật liệu.

    Nhà nghiên cứu Alberto de la Torre – Trưởng nhóm cho biết, phương pháp quenching nhiệt có thể lập trình tức thì khả năng dẫn điện của vật liệu chỉ bằng ánh sáng, cho phép chế tạo các thiết bị vừa lưu trữ vừa xử lý dữ liệu trên cùng một vật liệu – điều chưa từng có trong công nghệ silicon.

    Không chỉ vậy, khi kết hợp với các buồng cộng hưởng terahertz, vật liệu có thể thay đổi pha một cách chính xác và có kiểm soát, tương tự như cộng hưởng ánh sáng trong các thiết bị laser – nhưng ở cấp độ nguyên tử.

    Song song đó, một nhóm nghiên cứu khác tại Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc cũng đang mở ra hướng đi mới cho các thiết bị cầm tay với giải pháp pin linh hoạt sử dụng vật liệu thân thiện môi trường. Nghiên cứu được đăng trên ấn bản quốc tế của tạp chí Angewandte Chemie, hướng đến thay thế các công nghệ pin truyền thống – đặc biệt là trong smartphone màn hình gập bằng pin ion kẽm sử dụng chất điện phân hydrogel từ urê và kẽm axetat.

    Ưu điểm của hợp chất này là giá thành rẻ, bền, thân thiện môi trường. Tuy nhiên, do độ hòa tan kém của kẽm axetat có thể làm giảm hiệu suất pin, nhóm nghiên cứu đã áp dụng kỹ thuật “loại bỏ muối” để loại bỏ lớp vỏ hydrat hóa quanh chuỗi polymer, giúp cải thiện độ bền điện phân.

    Nhà nghiên cứu Li Zhaoqian cho biết: “Phương pháp này cho phép pin chịu được các chu kỳ mạ – tách kẽm lặp lại và các ứng suất vật lý, tăng độ bền tổng thể đáng kể”.

    Pin kẽm-ion được đánh giá là giải pháp thay thế bền vững hơn so với pin lithium-ion, vốn có chi phí cao và chứa chất gây ô nhiễm. Chúng đặc biệt phù hợp trong bối cảnh nhu cầu năng lượng sạch, tái tạo ngày càng cấp thiết để đối phó với ô nhiễm carbon và biến đổi khí hậu.

    Theo nhóm nghiên cứu, với khả năng linh hoạt cao, pin mới có tiềm năng ứng dụng vào các thiết bị điện tử đeo, smartphone gập, thậm chí cả quần áo thông minh. Dù vẫn chưa phổ biến bằng pin lithium nhưng các cải tiến mới sẽ làm nổi bật lợi ích và giảm chi phí, thúc đẩy khả năng tích hợp vào nhiều thiết bị trong tương lai gần.

    Theo Thanh Hiền (t/h)
    https://vietq.vn/vat-lieu-luong-tu-va-pin-sieu-ben-cuoc-cach-mang-tang-toc-cho-smartphone-tuong-lai-d235772.html

    Biến thủy tinh phế thải thành vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

    Thủy tinh không dễ tái chế như nhiều người vẫn nghĩ, vì vậy cần có giải pháp sáng tạo để tái sử dụng loại vật liệu này trong các sản phẩm mới. Mới đây, các nhà nghiên cứu tại Đại học Portsmouth đã phát triển phương pháp tận dụng bột thủy tinh phế thải trong sản xuất các khối xây dựng, mở ra tiềm năng nâng cao tính bền vững cho vật liệu này.

    Nhóm nghiên cứu gồm các nhà khoa học từ ba trường đại học khác đã tìm ra cách sử dụng thủy tinh tái chế như một chất ổn định trong gạch đất nén (CEB). Đây là loại vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, được làm từ đất, nước và thường có thêm xi măng. Các thành phần này được trộn theo tỷ lệ cố định và nén dưới áp suất cao để tạo thành những viên gạch có độ bền cao và phát thải carbon thấp hơn nhiều so với gạch nung truyền thống.

    Trong các công thức phổ biến nhất hiện nay, xi măng đóng vai trò là chất kết dính giúp tăng độ bền cơ học của gạch và bảo vệ khỏi hư hại do nước. Tuy nhiên, việc loại bỏ xi măng đòi hỏi phải thay thế bằng những vật liệu có khả năng chịu lực, bền chắc và chống nứt tương đương.

    Theo Tiến sĩ Muhammad Ali, đồng tác giả bài nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Discover Civil Engineering, nhóm nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều công thức khác nhau và xác định hỗn hợp tối ưu gồm bột thủy tinh tái chế. Ông cho biết: “Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra khả năng hút nước, độ bền nén và sức chịu kéo của từng loại hỗn hợp trước khi bị nứt hoặc biến dạng. Kết quả cho thấy hỗn hợp gồm 10% vôi và 10% thủy tinh tái chế tạo ra những viên gạch có độ bền cao nhất, không nứt vỡ dưới áp lực lớn”.


    Đóng gói thủy tinh bỏ đi vào các khối xây dựng có thể là cách tuyệt vời để tái chế vật liệu đa năng này.

    Dựa trên kết quả này, nhóm nghiên cứu khuyến nghị các nhà sản xuất CEB nên cân nhắc áp dụng công thức mới để tạo ra loại gạch xây dựng bền vững hơn. Dù vậy, họ cũng nhấn mạnh rằng cần tiếp tục nghiên cứu để đánh giá độ bền lâu dài của loại gạch này trong các điều kiện môi trường khác nhau.

    Việc sử dụng thủy tinh phế thải theo cách này là hướng đi tiềm năng, vì quá trình tái chế thủy tinh theo cách thông thường rất tốn kém về năng lượng và tài nguyên cho việc phân loại, tinh chế và vận chuyển. Tuy nhiên, vẫn còn câu hỏi đặt ra là liệu nhu cầu sử dụng CEB có đủ lớn để phương pháp này được mở rộng và tạo ra tác động đáng kể hay không.

    CEB đặc biệt phù hợp cho các công trình dân dụng và cộng đồng quy mô thấp như trường học hoặc trạm y tế, ở những vùng có khí hậu khô hoặc ẩm vừa. Chúng không thích hợp với các công trình cao tầng hiện đại thường thấy ở đô thị. Tuy nhiên, vì sử dụng nguyên liệu địa phương và nhân công phổ thông, CEB làm từ thủy tinh tái chế có thể là lựa chọn xây dựng bền vững khả thi tại nhiều quốc gia đang phát triển.

    Hiện nay, các nhà khoa học trên thế giới đang tích cực tìm kiếm giải pháp nhằm ngăn chặn việc thủy tinh bị đưa ra bãi rác. Một số ý tưởng khác bao gồm sử dụng thủy tinh làm lớp phủ chống cháy, thay thế cát trong bê tông in 3D, kết hợp với tro thải để tạo ra gạch cách nhiệt hiệu quả hơn, thậm chí đang nghiên cứu phát triển loại thủy tinh có khả năng phân hủy sinh học khi ủ trong môi trường hữu cơ.

    Theo Tiểu My
    https://vietq.vn/bien-thuy-tinh-phe-thai-thanh-vat-lieu-xay-dung-than-thien-moi-truong-d235716.html

    Năng lượng mặt trời: Lợi ích, thách thức và vai trò quan trọng của tiêu chuẩn quốc tế

    Khi thế giới ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính, năng lượng mặt trời đang nổi lên như một trong những giải pháp đầy triển vọng. Không chỉ thân thiện với môi trường, nguồn năng lượng này còn mở ra nhiều cơ hội trong sản xuất, đời sống và công nghiệp. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng ấy, chúng ta cần hiểu rõ lợi ích, thách thức và vai trò quan trọng của các tiêu chuẩn quốc tế trong việc bảo đảm chất lượng và an toàn cho hệ thống điện mặt trời.

    Giải pháp linh hoạt cho tương lai bền vững

    Năng lượng mặt trời đang nhanh chóng trở thành giải pháp năng lượng mạnh mẽ và linh hoạt, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ không ngừng tiến bộ. Việc tích hợp các ứng dụng của năng lượng mặt trời vào đời sống hàng ngày mở ra nhiều cơ hội thú vị. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu:

    Dân dụng: Nhờ vào các tấm pin mặt trời, nhiều hộ gia đình đã chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho ngôi nhà của mình. Mái nhà và khu vườn không chỉ trở nên “xanh” hơn mà còn giúp giảm đáng kể chi phí điện hàng tháng.

    Thương mại và công nghiệp: Các doanh nghiệp đang tận dụng năng lượng mặt trời để cắt giảm chi phí vận hành trong khi vẫn theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững. Những mái nhà công xưởng giờ đây trở thành tài sản sản xuất năng lượng có giá trị.

    Nhà máy điện mặt trời: Trên quy mô quốc gia, nhiều nước đang đầu tư vào các trang trại năng lượng mặt trời quy mô lớn để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Các nhà máy này không chỉ cung cấp lượng điện đáng kể mà còn giúp giảm phát thải khí nhà kính và tạo việc làm cho cộng đồng.

    Cơ sở hạ tầng công cộng: Những con đường và vỉa hè tích hợp năng lượng mặt trời đang dần trở thành hiện thực. Khi được ứng dụng rộng rãi, chúng có thể biến hoạt động giao thông hằng ngày thành nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả.

    Nông nghiệp: Từ tưới tiêu, sấy khô đến quản lý chăn nuôi ở vùng sâu vùng xa, năng lượng mặt trời đang mở ra hướng đi bền vững hơn cho ngành nông nghiệp, góp phần đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.

    Thiết bị di động: Các thiết bị như ba lô, máy tính, đèn pin… giờ đây có thể tích hợp tấm pin năng lượng mặt trời, giúp người dùng sạc điện mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến nguồn điện truyền thống.

    Không gian: Trong lĩnh vực vũ trụ, năng lượng mặt trời đóng vai trò then chốt. Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) cùng nhiều vệ tinh sử dụng các mảng pin mặt trời để cung cấp điện ổn định khi quay quanh Trái Đất.

    Không thể phủ nhận năng lượng mặt trời là bước ngoặt trong nỗ lực bảo vệ môi trường, nó giảm đáng kể lượng khí thải carbon, thúc đẩy một hành tinh xanh hơn và mở ra cơ hội việc làm cùng khả năng độc lập năng lượng dài hạn. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm những thách thức đáng lưu ý.

    Đặc điểm không ổn định của năng lượng mặt trời là thay đổi theo vị trí địa lý, thời tiết, mùa trong năm và thời gian trong ngày, gây khó khăn trong việc duy trì nguồn cung ổn định. Ngoài ra, chi phí đầu tư ban đầu vẫn là rào cản lớn, dù giá thiết bị đã giảm mạnh trong những năm gần đây.

    Bên cạnh đó, quy trình sản xuất pin mặt trời đòi hỏi nhiều năng lượng và vật liệu độc hại. Khi nhiều hệ thống sắp bước vào cuối vòng đời, việc tái chế và xử lý đúng cách sẽ trở thành vấn đề cấp thiết.

    Chìa khóa cho hệ sinh thái năng lượng mặt trời an toàn và hiệu quả

    Để vượt qua rào cản này, các tiêu chuẩn quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn, hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống năng lượng mặt trời. Những “người hùng thầm lặng” như các tiêu chuẩn ISO đang giúp định hình và hỗ trợ ngành công nghiệp phát triển đúng hướng.

    Tiêu chuẩn ISO 9459 đảm bảo các hệ thống máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời vận hành ổn định trong mọi điều kiện thời tiết; hay tiêu chuẩn ISO 22975 nâng cao hiệu suất và độ bền của các tấm thu nhiệt, kể cả khi phải hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

    Những tiêu chuẩn này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ, truyền cảm hứng cho các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu khám phá những tiềm năng mới từ ánh sáng mặt trời – một nguồn năng lượng bền vững và giàu triển vọng trong tương lai.

    Theo Tiểu My (theo ISO)
    https://vietq.vn/nang-luong-mat-troi-loi-ich-thach-thuc-va-vai-tro-quan-trong-cua-tieu-chuan-quoc-te-d235672.html

    VNCPC làm việc cùng đối tác triển khai dịch vụ ESG

    Ngày 30/7, tại Hà Nội, Công ty TNHH Trung tâm Sản xuất sạch hơn Việt Nam (VNCPC) đã có buổi làm việc cùng đối tác là Công ty TNHH GIC Việt Nam (tổ chức chuyên về chứng nhận) và Trung tâm Phát triển Năng lực Cộng đồng Nhân Văn (thuộc Liên Hiệp các Hội khoa học và Kỹ thuật Việt Nam) về việc triển khai dịch vụ đào tạo, hỗ trợ đánh giá và xây dựng báo cáo ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) cho khách hàng doanh nghiệp.

    Theo kế hoạch, các bên sẽ phối hợp chuẩn bị tài liệu để đào tạo nâng cao nhận thức về ESG cho cán bộ, công nhân viên của khách hàng. Hoạt động này cung cấp góc nhìn toàn diện hơn về khái niệm, nội dung và ý nghĩa của việc xây dựng báo cáo ESG, giúp doanh nghiệp định hình được mục tiêu ESG trong tương lai gần và đưa ra cam kết về phát triển bền vững.

    VNCPC cùng các đối tác trao đổi về triển khai dịch vụ ESG

    Trong hoạt động tiếp theo, nhóm tư vấn sẽ thực hiện khảo sát tại thực địa, bao gồm phỏng vấn, thu thập thông tin về các hoạt động chính, các số liệu ấn tượng về tình hình sản xuất và kinh doanh trong năm mục tiêu, các tuyên bố hoặc chính sách của doanh nghiệp liên quan tới E, S, G… Nhóm tư vấn cũng tiến hành đo đạc nhằm thu thập các dữ liệu liên quan đến một số tiêu chí về môi trường như tiêu thụ điện, nước, năng lượng và phát thải…

    Dựa trên thông tin thu thập được, các chuyên gia sẽ cùng phân tích hiện trạng ESG của khách hàng, từ đó xây dựng báo cáo ESG với các thông tin được công bố minh bạch, đầy đủ nhất về bối cảnh thực hành ESG của doanh nghiệp. Báo cáo ESG hoàn chỉnh được xây dựng trên cơ sở là Sổ tay hướng dẫn công bố thông tin ESG do Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư (nay là Bộ Tài Chính) ban hành và tích hợp một số chỉ số cụ thể theo chuẩn GRI. Bên cạnh đó, nhóm tư vấn cũng sẽ cung cấp một số giải pháp kèm với kế hoạch hành động cụ thể nhằm cải thiện tính bền vững đối với hoạt động sản xuất/kinh doanh của doanh nghiệp.

    VNCPC tin tưởng rằng với năng lực của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm cùng sự hợp tác với đối tác có những thế mạnh riêng, dịch vụ ESG do chúng tôi cung cấp luôn đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của khách hàng.

    VNCPC

    Tái chế pin xe điện: Kinh nghiệm từ quốc tế và bài học cho Việt Nam

    Khi xu hướng xe điện lan rộng toàn cầu, hàng triệu bộ pin lithium-ion cũng đang âm thầm bước vào giai đoạn hết hạn sử dụng. Nếu không có giải pháp tái chế kịp thời và hiệu quả, thế giới – trong đó có Việt Nam sẽ phải đối mặt với một “quả bom” rác thải độc hại mới. Từ kinh nghiệm của các quốc gia đi trước, đã đến lúc Việt Nam cần xây dựng chiến lược bài bản cho việc tái chế pin xe điện, để không biến công nghệ xanh thành hiểm họa môi trường trong tương lai.

    Kinh nghiệm thế giới: Luật hóa, công nghệ hóa và thương mại hóa tái chế pin

    Nhiều quốc gia phát triển đã sớm nhận diện nguy cơ và đầu tư mạnh mẽ cho hệ thống tái chế pin xe điện. Tại châu Âu, Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành quy định mới 2023/1542 có hiệu lực từ tháng 8/2025, yêu cầu pin xe điện bán ra phải đạt tỷ lệ tái chế tối thiểu, như 6% lithium và nickel, 16% cobalt và tăng dần đến năm 2036. Các hãng sản xuất pin lớn như Northvolt (Thụy Điển), Umicore (Bỉ) hay Renault (Pháp) đều đầu tư vào công nghệ tái chế tiên tiến nhằm chiết xuất kim loại quý từ pin cũ.

    Tại Mỹ, Chính phủ hỗ trợ tài chính hàng trăm triệu USD cho các chương trình như ReCell, đồng thời thúc đẩy hợp tác công tư. Tesla hợp tác cùng Redwood Materials để xây dựng mô hình tái chế khép kín, với hiệu suất thu hồi kim loại quý lên đến 95%.

    Trung Quốc – thị trường xe điện lớn nhất thế giới yêu cầu mọi bộ pin bán ra phải gắn mã QR truy xuất nguồn gốc. Các hãng như Contemporary Amperex Technology (CATL) đã thiết lập hơn 1.000 trạm thu gom pin, thu hồi hàng trăm nghìn tấn pin mỗi năm. Những chính sách quyết liệt này giúp các quốc gia kiểm soát dòng thải, giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên sơ cấp và thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn.

    Xây dựng hệ thống tái chế pin xe điện cần sự chuẩn bị từ sớm.

    Bài học cho Việt Nam

    Tại Việt Nam, bài toán tái chế pin xe điện hiện vẫn còn bỏ ngỏ. Mặc dù đã có Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) nhưng pin lithium-ion dùng trong xe điện hiện vẫn chưa nằm trong danh mục sản phẩm bắt buộc thu hồi, tái chế.

    Thực tế, phần lớn pin xe điện tại Việt Nam vẫn chưa có hệ thống thu gom riêng biệt, chưa có quy chuẩn kỹ thuật xử lý an toàn, và chưa có doanh nghiệp nội địa nào triển khai tái chế quy mô lớn.

    Theo thống kê, Việt Nam đã có khoảng 400.000 xe điện đang lưu hành (chủ yếu là xe máy), đồng nghĩa hàng trăm nghìn bộ pin sẽ hết hạn sau 5–10 năm nữa. Nếu không được xử lý đúng cách, đây sẽ là nguồn chất thải nguy hại với nguy cơ cháy nổ, ô nhiễm kim loại nặng và phá hủy tài nguyên.

    Một tín hiệu đáng mừng là TP.HCM đang nghiên cứu xây dựng trung tâm tái chế pin xe điện, với công suất dự kiến 3.000 tấn/năm, thu hồi tới 95% kim loại quý. Một số doanh nghiệp như VinFast cũng bước đầu triển khai hợp tác tái chế pin với Li-Cycle (Canada), mở ra hướng đi tích cực.


    Việc tái sử dụng pin xe điện sẽ giúp giảm số lượng pin mới cần thiết. (Ảnh: V.F)

    Để tránh trở thành “điểm mù” trong lộ trình chuyển dịch xanh, Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý và thiết lập hệ sinh thái tái chế pin bài bản. Trước hết, cần bổ sung pin xe điện vào danh mục sản phẩm bắt buộc tái chế theo cơ chế EPR. Tiếp đến là đầu tư cho công nghệ xử lý hiện đại như thủy luyện (hydrometallurgy) hoặc luyện kim nhiệt (pyrometallurgy).

    Song song, cần xây dựng hệ thống thu gom tại đại lý, trạm sạc, trung tâm bảo hành và áp dụng mã QR để theo dõi vòng đời pin như mô hình Trung Quốc. Việc khuyến khích người dân trả lại pin cũ thông qua ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính cũng là cách hữu hiệu để tăng tỷ lệ thu gom.

    Cuối cùng, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố không thể thiếu trong hành trình tái chế pin bền vững. Từ những bài học quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển chuỗi tái chế hiệu quả – nơi rác thải pin không bị chôn lấp, mà được tái sinh thành tài nguyên mới cho tương lai.

    Theo Thanh Hiền
    https://vietq.vn/tai-che-pin-xe-dien-kinh-nghiem-tu-quoc-te-va-bai-hoc-cho-viet-nam-d235556.html

    Chuyển đổi xanh – lựa chọn sống còn của doanh nghiệp Việt

    Không chỉ là xu hướng toàn cầu, chuyển đổi xanh đang trở thành điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp Việt muốn tồn tại và phát triển bền vững. Trong bối cảnh các tiêu chuẩn về phát thải, khí hậu, ESG ngày càng siết chặt, việc chậm chân không còn là rủi ro, mà là nguy cơ bị loại khỏi cuộc chơi.

    Từ “giấy thông hành” xuất khẩu đến chiến lược đầu tư dài hạn

    Tại các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản – những nơi đang áp dụng thuế carbon và tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phát thải, chuyển đổi xanh đã vượt ra khỏi phạm vi “trách nhiệm xã hội” mà trở thành điều kiện để hàng hóa Việt Nam tiếp tục được chấp nhận. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho doanh nghiệp nội địa: hoặc chuyển mình xanh hóa, hoặc chấp nhận bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.

    Theo Cục Hải quan, trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu sang EU của nhiều nhóm hàng như dệt may, da giày, đồ gỗ đều giảm từ 8-12% so với cùng kỳ 2024. Một trong những nguyên nhân chính là chưa đáp ứng yêu cầu về phát thải carbon và tiêu chuẩn môi trường mới theo Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU có hiệu lực từ tháng 1/2026.


    Tăng trưởng bền vững đi đôi với trách nhiệm môi trường.

    Không chỉ phục vụ xuất khẩu, chuyển đổi xanh còn giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, giảm chi phí dài hạn và thu hút nguồn vốn rẻ từ các quỹ khí hậu. Việc áp dụng tiêu chí ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) cũng đang được các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng đánh giá cao khi xem xét tài trợ hoặc mua cổ phần.

    TS. Nguyễn Hoài Nam, Phó Viện trưởng Viện ISTEE (Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam) nhận định: “Chuyển đổi xanh không phải là gánh nặng nếu doanh nghiệp được tư vấn đúng, có lộ trình rõ ràng và được kết nối vào các hệ sinh thái hỗ trợ công nghệ, tài chính và thị trường”.

    Ông nhấn mạnh, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc kiểm kê phát thải, xây dựng lộ trình giảm khí nhà kính, tiếp cận tín dụng xanh và từng bước nâng cao năng lực ESG.

    Thách thức không nhỏ, nhưng không thể chờ đợi

    Theo báo cáo tháng 4/2025 của Bộ Tài chính, mới chỉ có khoảng 15% doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện kiểm kê phát thải khí nhà kính và dưới 10% doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. Khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đầu năm 2025 cho thấy, 68% doanh nghiệp nhỏ và vừa cho rằng chuyển đổi xanh là “rất cần thiết”, nhưng chỉ 24% có kế hoạch cụ thể trong 2 năm tới.

    Rào cản lớn nhất được nêu là thiếu vốn, thiếu công nghệ và thông tin, dẫn đến tâm lý e ngại, thậm chí là coi nhẹ rủi ro bị “gạt ra rìa” trong tương lai gần.


    TS. Nguyễn Hoài Nam, Phó Viện trưởng Viện ISTEE (Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam).

    TS. Nguyễn Hoài Nam cho biết, cần có hệ thống tư vấn, hỗ trợ cụ thể hơn để giúp doanh nghiệp nhận biết “điểm bắt đầu” phù hợp với điều kiện thực tế. Các bước căn bản như đo đạc phát thải, xác định mức tiêu thụ năng lượng, lựa chọn công nghệ thay thế và tìm kiếm đối tác tài chính – hoàn toàn có thể thực hiện theo từng giai đoạn nếu được hướng dẫn bài bản.

    Ông đề xuất xây dựng các “trung tâm hỗ trợ chuyển đổi xanh” tại từng cụm công nghiệp, do các cơ quan nhà nước, hiệp hội ngành hàng và viện nghiên cứu phối hợp vận hành. Khi có sự phối hợp chặt giữa các bên, doanh nghiệp sẽ không phải đơn độc và không còn lo sợ về chi phí hay rủi ro đầu tư ban đầu.

    Cũng theo ông Nguyễn Hoài Nam, bên cạnh chính sách hỗ trợ tín dụng xanh đang được Chính phủ xây dựng, việc truyền thông nâng cao nhận thức, chia sẻ bài học điển hình và kết nối doanh nghiệp cùng ngành nghề là yếu tố quan trọng giúp quá trình chuyển đổi diễn ra thực chất.

    Chuyển đổi xanh không chỉ là “chuyện thời sự”, mà là lựa chọn sống còn với mọi doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa đang tái cấu trúc theo hướng bền vững. Việc hành động sớm không chỉ giúp doanh nghiệp thích nghi với thị trường mới, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

    Cơ hội luôn dành cho những người đi trước – đó là thông điệp rõ ràng từ chuyên gia, thị trường và cả từ doanh nghiệp đã tiên phong thành công trên hành trình này.

    Theo Thanh Hiền
    https://vietq.vn/chuyen-doi-xanh-khong-con-la-lua-chon-ma-la-lua-chon-song-con-cua-doanh-nghiep-viet-d235571.html

    Phát triển các dự án giảm phát thải carbon tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp

    Bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi các quốc gia phải giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Việt Nam với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đang có tiềm năng lớn để phát triển các dự án carbon nhằm giảm thiểu khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh.

    Việt Nam cam kết mạnh mẽ đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, định hướng chiến lược cho sự phát triển bền vững. (Ảnh minh họa)

    Tiềm năng phát triển các dự án giảm phát thải carbon

    Theo ông Lê Quang Linh – Chuyên gia dự án Giảm phát thải, Tài chính xanh, Công ty Cổ phần Khoa học và Môi trường Giant Barb, hiện có 4 loại hình dự án carbon trọng điểm không những mang lại lợi ích về môi trường và kinh tế, mà còn góp phần giải quyết thách thức về chất thải và năng lượng, bao gồm: sản xuất biochar từ phế phẩm nông nghiệp, thu hồi biogas phát điện từ chăn nuôi heo, thu hồi khí bãi rác phát điện và đốt rác phát điện.

    Thứ nhất là Biochar từ phế phẩm nông nghiệp. Việt Nam sản sinh lượng lớn phế phẩm nông nghiệp hàng năm như rơm, trấu, bã mía, vỏ cà phê, vỏ dừa. Hơn 50% rơm sau thu hoạch lúa thường bị đốt bỏ trực tiếp, gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính. Biochar – sản phẩm từ nhiệt phân sinh khối trong môi trường hạn chế oxy, là vật liệu xốp, giàu carbon, giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, từ đó tăng năng suất cây trồng và giảm sử dụng phân bón. Biochar còn hấp thụ kim loại nặng và hóa chất nông nghiệp.

    Về giảm phát thải khí nhà kính, Biochar có thể giảm 10-12% phát thải carbon từ chuyển đổi chất thải thành năng lượng và lưu trữ carbon lâu dài trong đất. Đặc biệt, Biochar có khả năng giảm phát thải khí metan (CH4) – khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO2. Các nghiên cứu cho thấy bổ sung biochar ở tỷ lệ 2-60% có thể giảm phát thải CH4 tối đa lên đến 91,2% trong điều kiện ngập nước; Biochar trấu ở tỷ lệ 0,2% và 0,5% giảm tổng lượng CH4 lần lượt 21,83% và 49,64%.

    Việt Nam đã triển khai các dự án thí điểm và nghiên cứu cấp quốc gia về Biochar, như Dự án Sản xuất thử nghiệm hữu cơ vi sinh vật đa chức năng có bổ sung Biochar với kinh phí 12,34 tỷ đồng.

    Thứ hai là dự án thu hồi biogas phát điện từ chăn nuôi heo. Ngành chăn nuôi Việt Nam, đặc biệt là chăn nuôi heo, tạo ra lượng chất thải khổng lồ (61 triệu tấn phân và 304 triệu m³ nước thải mỗi năm), góp phần vào khoảng 15 triệu tấn CO2e phát thải KNK. Chất thải không xử lý là nguồn phát thải chính của khí metan (CH4) – khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO2.

    Thu hồi biogas từ chất thải chăn nuôi để phát điện mang lại nhiều lợi ích. Hệ thống biogas thu giữ CH4, giảm đáng kể KNK. Khí biogas là nguồn năng lượng sạch, giá cả phải chăng cho đun nấu và phát điện, thay thế nhiên liệu truyền thống và giảm chi phí năng lượng. Phụ phẩm là phân bón hữu cơ chất lượng cao, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học.

    Chương trình Biogas cho ngành chăn nuôi Việt Nam đã mang lại lợi ích cho hơn 725.000 người và phát hành khoảng 928.000 tín chỉ carbon mỗi năm, với doanh thu từ tín chỉ carbon chiếm khoảng 50% ngân sách chương trình. Các trang trại cá nhân cũng tiết kiệm chi phí đáng kể nhờ tự chủ nguồn điện từ biogas.

    Thứ ba, Việt Nam đối mặt với khủng hoảng chất thải rắn đô thị (MSW) gia tăng nhanh chóng, ước tính 60.000 tấn MSW mỗi ngày, dự kiến tăng lên 90.000 tấn/ngày vào năm 2030. Khoảng 85% rác thải được xử lý bằng chôn lấp, gây ô nhiễm và lãng phí đất.

    Phân hủy chất thải hữu cơ trong bãi chôn lấp tạo ra lượng lớn khí bãi rác, chủ yếu là CH4. Công nghệ thu hồi khí bãi rác giúp thu giữ CH4, ngăn chặn phát thải và chuyển đổi thành nguồn năng lượng phát điện. Trung bình một triệu tấn rác thải bãi chôn lấp có thể sản xuất đủ khí để tạo ra 780 kWh điện mỗi ngày.

    Thứ tư là đốt rác phát điện. Đốt rác phát điện (Waste-to-Energy – WTE) là công nghệ phổ biến ở nhiều nước phát triển, giảm thể tích và khối lượng rác thải từ 90-95%. Quá trình này sử dụng nhiệt lượng từ việc đốt rác để phát điện.

    Các nhà máy WTE không chỉ giảm lượng rác cần chôn lấp mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thường 25-30%. So với chôn lấp, WTE giảm thiểu ô nhiễm và trực tiếp giảm phát thải KNK. Tro đáy lò có thể dùng làm nguyên liệu xây dựng. Với 60.000 tấn rác thải sinh hoạt mỗi ngày, Việt Nam có tiềm năng lớn cho WTE, với các nhà máy công suất 200-4.000 tấn/ngày có thể tạo ra khoảng 200MW điện.

    Thách thức và giải pháp trong triển khai dự án carbon tại Việt Nam

    Cũng theo ông Lê Quang Linh, mặc dù tiềm năng phát triển các dự án carbon tại Việt Nam là rất lớn, nhưng việc triển khai hiệu quả và tham gia sâu rộng vào thị trường carbon quốc tế vẫn đối mặt nhiều thách thức, cụ thể như:

    Hoàn thiện hành lang pháp lý và chính sách đồng bộ: Thiếu hụt hành lang pháp lý rõ ràng và đồng bộ cho thị trường carbon, đặc biệt là quy định cụ thể về quy trình giao dịch, quản lý và giám sát. Quyền sở hữu và chuyển quyền carbon/kết quả giảm phát thải chưa rõ ràng. Nguy cơ chồng chéo giữa các chính sách thuế và phí hiện hành.

    Năng lực công nghệ, đo lường, báo cáo và thẩm định phát thải: Việt Nam thiếu các công nghệ chuyển đổi tín chỉ carbon cơ bản và phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu. Năng lực quốc gia về kiểm kê khí nhà kính, đo lường, báo cáo, thẩm định (MRV) phát thải và xác minh kết quả giảm phát thải còn hạn chế.

    Chi phí đầu tư ban đầu cao và chất lượng nguyên liệu chưa ổn định: Các dự án carbon, đặc biệt là nhà máy đốt rác phát điện (WTE), đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu rất lớn. Chất lượng rác thải tại Việt Nam chưa ổn định do thiếu hệ thống phân loại rác tại nguồn hiệu quả, ảnh hưởng đến hiệu suất và tính kinh tế của các dự án WTE.

    Nhận thức cộng đồng và thói quen phân loại rác tại nguồn: Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu và lợi ích của phân loại rác tại nguồn còn thấp, gây khó khăn cho việc thu gom và xử lý rác hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp cũng chưa nắm rõ cách thức hoạt động của thị trường carbon.

    Vì vậy, ông Linh cho rằng, để vượt qua thách thức và khai thác tối đa tiềm năng, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ như: Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách: Ưu tiên hoàn thiện và đồng bộ hóa hành lang pháp lý cho thị trường carbon, bao gồm hướng dẫn cụ thể về quy trình giao dịch, quản lý, giám sát và quyền sở hữu tín chỉ carbon. Cần xác định rõ ràng hướng đi cho thị trường carbon (tự nguyện, bắt buộc hoặc kết hợp) để tạo sự ổn định và thu hút đầu tư dài hạn.

    Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ: Đầu tư vào R&D nội địa và tăng cường hợp tác quốc tế để chuyển giao các công nghệ giảm phát thải tiên tiến, đặc biệt trong WTE, biogas công suất lớn và biochar. Xây dựng năng lực quốc gia về kiểm kê khí nhà kính, đo lường, báo cáo, thẩm định và xác minh (MRV) để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

    Tăng cường huy động tài chính xanh: Phát triển các cơ chế tài chính sáng tạo như tài chính hỗn hợp, công cụ giảm thiểu rủi ro và bảo lãnh tín dụng để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân và giải quyết chi phí ban đầu cao. Tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế (Ngân hàng Thế giới, GCF, ADB) và các quỹ khí hậu.

    Nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia: Triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông sâu rộng để nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu, lợi ích của các dự án carbon và tầm quan trọng của phân loại rác tại nguồn. Khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia thị trường carbon thông qua đào tạo, tư vấn và ưu đãi chính sách…

    Có thể khẳng định, Việt Nam có tiềm năng to lớn để phát triển các dự án carbon đa dạng, từ biochar nông nghiệp đến thu hồi biogas và các giải pháp chuyển hóa chất thải thành năng lượng. Các dự án này không chỉ đóng góp trực tiếp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính quốc gia mà còn mang lại nhiều lợi ích đồng thời về kinh tế, xã hội và môi trường.

    Tuy nhiên, để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách, đầu tư vào năng lực công nghệ và hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế. Huy động tài chính xanh thông qua các cơ chế sáng tạo và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp giải quyết vấn đề chi phí đầu tư ban đầu cao. Nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp cũng là những yếu tố then chốt.

    Bằng cách tiếp cận toàn diện và chiến lược, Việt Nam có thể không chỉ đạt được các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng mà còn biến hành động khí hậu thành động lực mạnh mẽ cho phát triển kinh tế bền vững, khẳng định vai trò tiên phong trong cuộc chuyển đổi xanh toàn cầu.

    Theo Thanh Tùng
    https://vietq.vn/thuc-day-tang-truong-xanh-thong-qua-phat-trien-cac-du-an-giam-phat-thai-carbon-tai-viet-nam-d235488.html

    Dấu chân carbon – công cụ hữu ích để đo lường và giảm thiểu tác động môi trường

    Dấu chân carbon là công cụ hữu ích để đo lường sự đóng góp vào biến đổi khí hậu của cá nhân, tổ chức, sản phẩm và dịch vụ. Bằng cách tính toán dấu chân carbon của ngành công nghiệp, một ngành có thể hiểu rõ hơn về các nguồn phát thải chính của mình và tìm cách giảm thiểu chúng.

    Các nhà khoa học khí hậu từ lâu đã nhấn mạnh mối liên hệ giữa hoạt động kinh doanh và biến đổi khí hậu như một cơ hội độc đáo để các công ty dẫn đầu về tính bền vững. Bằng cách chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và giải quyết sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống, các doanh nghiệp có thể: Giảm áp lực pháp lý và chi phí tuân thủ bằng cách chủ động áp dụng các biện pháp xanh hơn; Tăng cường khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng bằng cách giảm thiểu sự gián đoạn do các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt gây ra; Nắm bắt sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng bằng các sản phẩm bền vững thu hút khách hàng có ý thức về môi trường; Tăng cường danh tiếng thương hiệu bằng cách định vị mình là những công dân doanh nghiệp có trách nhiệm, cam kết giảm thiểu tác động carbon; Tạo ra tác động tích cực đến biến đổi khí hậu bằng cách giảm phát thải khí nhà kính; Nhận được lợi ích kinh tế thông qua việc tiết kiệm chi phí từ các chiến lược tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải; Nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm ô nhiễm và các tác hại của nó.

    Các cách để giảm lượng khí thải carbon

    Thứ nhất, tận dụng năng lượng mặt trời và gió: Năng lượng tái tạo đã trở nên phổ biến và giá cả phải chăng hơn bao giờ hết. Dù là lắp đặt tấm pin mặt trời trên mái nhà, đầu tư vào trang trại gió, hay đơn giản là chuyển sang nhà cung cấp năng lượng xanh, việc sử dụng năng lượng tái tạo cho hoạt động kinh doanh cũng giúp ích để bảo vệ thiên nhiên.

    Thứ hai, chiến lược tiết kiệm năng lượng: Hãy thay thế những thiết bị cũ kỹ, ngốn điện bằng những mẫu mã đẹp mắt, tiết kiệm điện. Đèn LED không chỉ dành cho các quán cà phê mà còn có thể giúp bạn giảm hóa đơn tiền điện. Và đừng quên công suất của một bộ điều nhiệt tốt. Mát hơn vài độ vào mùa đông và ấm hơn vào mùa hè có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

    Thứ ba, “xanh hóa” phương tiện các nhân: Hãy cân nhắc việc chuyển đổi sang xe điện. Xe điện đang dần phổ biến trong mọi lĩnh vực, từ xe tải giao hàng đến xe tải đường dài. Ngay cả việc chuyển sang các mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hơn cũng có thể giúp giảm lượng khí thải.

    Thứ tư, “cách mạng” văn phòng tại nhà: Áp dụng làm việc từ xa, dù là bán thời gian, có thể giảm lượng khí thải đi lại và năng lượng sử dụng tại văn phòng.

    Thứ năm, cải tổ chuỗi cung ứng: Hãy xem xét kỹ lưỡng các nhà cung cấp của bạn. Liệu có lựa chọn địa phương nào có thể giảm thiểu khí thải trong vận chuyển không? Hay các nhà cung cấp có uy tín về tính bền vững? Sức mua của bạn có thể lan tỏa khắp toàn bộ chuỗi cung ứng.

    Thứ sáu, giảm thiểu, tái sử dụng, tái cấu trúc: Sắp xếp lại quy trình. Bạn có thể số hóa nhiều tài liệu, sửa chữa thiết bị thay vì thay thế. Có lẽ đã đến lúc xem xét lại bao bì sản phẩm của bạn.

    Thực tế là một số khí thải rất khó tránh khỏi. Đối với những trường hợp đó, hãy cân nhắc các chương trình bù trừ carbon. Cho dù đó là trồng cây hay đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, việc bù trừ có thể giúp cân bằng lượng khí thải không thể tránh khỏi.

    Công nghệ được hỗ trợ bởi các tiêu chuẩn

    Khi các công ty đào sâu hơn vào hành trình giảm thiểu carbon, họ nhận ra tầm quan trọng của việc điều chỉnh các nỗ lực của mình theo các Tiêu chuẩn Quốc tế. Các tiêu chuẩn giúp chuyển đổi dấu chân carbon sang một ngôn ngữ phổ quát. Bộ tiêu chuẩn ISO 14064 là hướng dẫn thiết yếu cho việc tính toán khí nhà kính, bao gồm mọi thứ từ định lượng khí thải đến xác minh kết quả. Đối với những người đang tìm hiểu về vòng đời sản phẩm, ISO 14040 và ISO 14044 sẽ hướng dẫn qua các đánh giá toàn diện. Và đừng quên ISO 14083, GPS để định hướng phát thải trong chuỗi vận chuyển.

    Những tiêu chuẩn này là những công cụ mạnh mẽ để hiểu và giảm thiểu tác động carbon của bạn. Cho dù bạn đang kết hợp năng lượng tái tạo hay tinh chỉnh các chiến lược giảm phát thải, những hướng dẫn này cung cấp một khuôn khổ chung để giải quyết những thách thức chung về khí hậu của chúng ta.

    Theo Tiểu My
    https://vietq.vn/dau-chan-carbon—cong-cu-huu-ich-de-do-luong-va-giam-thieu-tac-dong-moi-truong-d235422.html