Bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi các quốc gia phải giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Việt Nam với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đang có tiềm năng lớn để phát triển các dự án carbon nhằm giảm thiểu khí nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
Việt Nam cam kết mạnh mẽ đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại Hội nghị COP26, định hướng chiến lược cho sự phát triển bền vững. (Ảnh minh họa)
Tiềm năng phát triển các dự án giảm phát thải carbon
Theo ông Lê Quang Linh – Chuyên gia dự án Giảm phát thải, Tài chính xanh, Công ty Cổ phần Khoa học và Môi trường Giant Barb, hiện có 4 loại hình dự án carbon trọng điểm không những mang lại lợi ích về môi trường và kinh tế, mà còn góp phần giải quyết thách thức về chất thải và năng lượng, bao gồm: sản xuất biochar từ phế phẩm nông nghiệp, thu hồi biogas phát điện từ chăn nuôi heo, thu hồi khí bãi rác phát điện và đốt rác phát điện.
Thứ nhất là Biochar từ phế phẩm nông nghiệp. Việt Nam sản sinh lượng lớn phế phẩm nông nghiệp hàng năm như rơm, trấu, bã mía, vỏ cà phê, vỏ dừa. Hơn 50% rơm sau thu hoạch lúa thường bị đốt bỏ trực tiếp, gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính. Biochar – sản phẩm từ nhiệt phân sinh khối trong môi trường hạn chế oxy, là vật liệu xốp, giàu carbon, giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, từ đó tăng năng suất cây trồng và giảm sử dụng phân bón. Biochar còn hấp thụ kim loại nặng và hóa chất nông nghiệp.
Về giảm phát thải khí nhà kính, Biochar có thể giảm 10-12% phát thải carbon từ chuyển đổi chất thải thành năng lượng và lưu trữ carbon lâu dài trong đất. Đặc biệt, Biochar có khả năng giảm phát thải khí metan (CH4) – khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO2. Các nghiên cứu cho thấy bổ sung biochar ở tỷ lệ 2-60% có thể giảm phát thải CH4 tối đa lên đến 91,2% trong điều kiện ngập nước; Biochar trấu ở tỷ lệ 0,2% và 0,5% giảm tổng lượng CH4 lần lượt 21,83% và 49,64%.
Việt Nam đã triển khai các dự án thí điểm và nghiên cứu cấp quốc gia về Biochar, như Dự án Sản xuất thử nghiệm hữu cơ vi sinh vật đa chức năng có bổ sung Biochar với kinh phí 12,34 tỷ đồng.
Thứ hai là dự án thu hồi biogas phát điện từ chăn nuôi heo. Ngành chăn nuôi Việt Nam, đặc biệt là chăn nuôi heo, tạo ra lượng chất thải khổng lồ (61 triệu tấn phân và 304 triệu m³ nước thải mỗi năm), góp phần vào khoảng 15 triệu tấn CO2e phát thải KNK. Chất thải không xử lý là nguồn phát thải chính của khí metan (CH4) – khí nhà kính mạnh gấp 25 lần CO2.
Thu hồi biogas từ chất thải chăn nuôi để phát điện mang lại nhiều lợi ích. Hệ thống biogas thu giữ CH4, giảm đáng kể KNK. Khí biogas là nguồn năng lượng sạch, giá cả phải chăng cho đun nấu và phát điện, thay thế nhiên liệu truyền thống và giảm chi phí năng lượng. Phụ phẩm là phân bón hữu cơ chất lượng cao, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học.
Chương trình Biogas cho ngành chăn nuôi Việt Nam đã mang lại lợi ích cho hơn 725.000 người và phát hành khoảng 928.000 tín chỉ carbon mỗi năm, với doanh thu từ tín chỉ carbon chiếm khoảng 50% ngân sách chương trình. Các trang trại cá nhân cũng tiết kiệm chi phí đáng kể nhờ tự chủ nguồn điện từ biogas.
Thứ ba, Việt Nam đối mặt với khủng hoảng chất thải rắn đô thị (MSW) gia tăng nhanh chóng, ước tính 60.000 tấn MSW mỗi ngày, dự kiến tăng lên 90.000 tấn/ngày vào năm 2030. Khoảng 85% rác thải được xử lý bằng chôn lấp, gây ô nhiễm và lãng phí đất.
Phân hủy chất thải hữu cơ trong bãi chôn lấp tạo ra lượng lớn khí bãi rác, chủ yếu là CH4. Công nghệ thu hồi khí bãi rác giúp thu giữ CH4, ngăn chặn phát thải và chuyển đổi thành nguồn năng lượng phát điện. Trung bình một triệu tấn rác thải bãi chôn lấp có thể sản xuất đủ khí để tạo ra 780 kWh điện mỗi ngày.
Thứ tư là đốt rác phát điện. Đốt rác phát điện (Waste-to-Energy – WTE) là công nghệ phổ biến ở nhiều nước phát triển, giảm thể tích và khối lượng rác thải từ 90-95%. Quá trình này sử dụng nhiệt lượng từ việc đốt rác để phát điện.
Các nhà máy WTE không chỉ giảm lượng rác cần chôn lấp mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thường 25-30%. So với chôn lấp, WTE giảm thiểu ô nhiễm và trực tiếp giảm phát thải KNK. Tro đáy lò có thể dùng làm nguyên liệu xây dựng. Với 60.000 tấn rác thải sinh hoạt mỗi ngày, Việt Nam có tiềm năng lớn cho WTE, với các nhà máy công suất 200-4.000 tấn/ngày có thể tạo ra khoảng 200MW điện.
Thách thức và giải pháp trong triển khai dự án carbon tại Việt Nam
Cũng theo ông Lê Quang Linh, mặc dù tiềm năng phát triển các dự án carbon tại Việt Nam là rất lớn, nhưng việc triển khai hiệu quả và tham gia sâu rộng vào thị trường carbon quốc tế vẫn đối mặt nhiều thách thức, cụ thể như:
Hoàn thiện hành lang pháp lý và chính sách đồng bộ: Thiếu hụt hành lang pháp lý rõ ràng và đồng bộ cho thị trường carbon, đặc biệt là quy định cụ thể về quy trình giao dịch, quản lý và giám sát. Quyền sở hữu và chuyển quyền carbon/kết quả giảm phát thải chưa rõ ràng. Nguy cơ chồng chéo giữa các chính sách thuế và phí hiện hành.
Năng lực công nghệ, đo lường, báo cáo và thẩm định phát thải: Việt Nam thiếu các công nghệ chuyển đổi tín chỉ carbon cơ bản và phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu. Năng lực quốc gia về kiểm kê khí nhà kính, đo lường, báo cáo, thẩm định (MRV) phát thải và xác minh kết quả giảm phát thải còn hạn chế.
Chi phí đầu tư ban đầu cao và chất lượng nguyên liệu chưa ổn định: Các dự án carbon, đặc biệt là nhà máy đốt rác phát điện (WTE), đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu rất lớn. Chất lượng rác thải tại Việt Nam chưa ổn định do thiếu hệ thống phân loại rác tại nguồn hiệu quả, ảnh hưởng đến hiệu suất và tính kinh tế của các dự án WTE.
Nhận thức cộng đồng và thói quen phân loại rác tại nguồn: Nhận thức của cộng đồng về biến đổi khí hậu và lợi ích của phân loại rác tại nguồn còn thấp, gây khó khăn cho việc thu gom và xử lý rác hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp cũng chưa nắm rõ cách thức hoạt động của thị trường carbon.
Vì vậy, ông Linh cho rằng, để vượt qua thách thức và khai thác tối đa tiềm năng, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ như: Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách: Ưu tiên hoàn thiện và đồng bộ hóa hành lang pháp lý cho thị trường carbon, bao gồm hướng dẫn cụ thể về quy trình giao dịch, quản lý, giám sát và quyền sở hữu tín chỉ carbon. Cần xác định rõ ràng hướng đi cho thị trường carbon (tự nguyện, bắt buộc hoặc kết hợp) để tạo sự ổn định và thu hút đầu tư dài hạn.
Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ: Đầu tư vào R&D nội địa và tăng cường hợp tác quốc tế để chuyển giao các công nghệ giảm phát thải tiên tiến, đặc biệt trong WTE, biogas công suất lớn và biochar. Xây dựng năng lực quốc gia về kiểm kê khí nhà kính, đo lường, báo cáo, thẩm định và xác minh (MRV) để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Tăng cường huy động tài chính xanh: Phát triển các cơ chế tài chính sáng tạo như tài chính hỗn hợp, công cụ giảm thiểu rủi ro và bảo lãnh tín dụng để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân và giải quyết chi phí ban đầu cao. Tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế (Ngân hàng Thế giới, GCF, ADB) và các quỹ khí hậu.
Nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia: Triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông sâu rộng để nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu, lợi ích của các dự án carbon và tầm quan trọng của phân loại rác tại nguồn. Khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp tham gia thị trường carbon thông qua đào tạo, tư vấn và ưu đãi chính sách…
Có thể khẳng định, Việt Nam có tiềm năng to lớn để phát triển các dự án carbon đa dạng, từ biochar nông nghiệp đến thu hồi biogas và các giải pháp chuyển hóa chất thải thành năng lượng. Các dự án này không chỉ đóng góp trực tiếp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính quốc gia mà còn mang lại nhiều lợi ích đồng thời về kinh tế, xã hội và môi trường.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa đầy đủ tiềm năng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách, đầu tư vào năng lực công nghệ và hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế. Huy động tài chính xanh thông qua các cơ chế sáng tạo và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp giải quyết vấn đề chi phí đầu tư ban đầu cao. Nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp cũng là những yếu tố then chốt.
Bằng cách tiếp cận toàn diện và chiến lược, Việt Nam có thể không chỉ đạt được các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng mà còn biến hành động khí hậu thành động lực mạnh mẽ cho phát triển kinh tế bền vững, khẳng định vai trò tiên phong trong cuộc chuyển đổi xanh toàn cầu.
Theo Thanh Tùng
https://vietq.vn/thuc-day-tang-truong-xanh-thong-qua-phat-trien-cac-du-an-giam-phat-thai-carbon-tai-viet-nam-d235488.html